Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Myanmar Kyat Myanma (MMK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,25 Kyat Myanma. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,5 Kyat Myanma. Và ngược lại: Với 10 Kyat Myanma bạn có thể nhận được 121 Đồng Việt Nam.
Giá: Yangon Mawlamyaing Mandalay Bagan Bogale Aunglan Amarapura Insein
bánh mì
₫26.4K (₫20.3K - ₫68.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫231K (₫165K - ₫508K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫30.1K (₫13.2K - ₫41.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫36.4K (₫17.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫24.4K (₫17.8K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫227K (₫127K - ₫432K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Myanmar (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Myanmar
Internet
₫1.21M (₫686K - ₫2.59M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.3K (₫7.63K - ₫19.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫48.2K (₫25.4K - ₫98.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫36.4K (₫17.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.8K (₫9.66K - ₫30.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫141K (₫127K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ