Giá thực phẩm tại Myanmar

Có đắt không trong các cửa hàng ở Myanmar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Myanmar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Myanmar, chẳng hạn như: Sữa, cà chua, Gạo, Trứng, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Myanmar Kyat Myanma (MMK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,25 Kyat Myanma. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,5 Kyat Myanma. Và ngược lại: Với 10 Kyat Myanma bạn có thể nhận được 121 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Myanmar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Myanmar

Giá: Yangon   Mawlamyaing   Mandalay   Bagan   Bogale   Aunglan   Amarapura   Insein  


Giá bánh mì ₫26.4K (₫20.3K - ₫68.8K)

bánh mì

₫26.4K (₫20.3K - ₫68.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫231K (₫165K - ₫508K)

Pho mát

₫231K (₫165K - ₫508K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.1K (₫13.2K - ₫41.3K)

Gạo

₫30.1K (₫13.2K - ₫41.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.4K (₫17.8K - ₫76.3K)

cà chua

₫36.4K (₫17.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫17.8K - ₫50.8K)

Chuối

₫24.4K (₫17.8K - ₫50.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫227K (₫127K - ₫432K)

Rượu

₫227K (₫127K - ₫432K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Myanmar (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Myanmar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.3K (MMK 3.49K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.4K (MMK 2.18K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.4K (MMK 2.75K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫231K (MMK 19.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.43K (MMK 695)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫227K (MMK 18.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.5K (MMK 1.94K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.8K (MMK 3.45K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.1K (MMK 3.15K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (MMK 10.9K)
  11. Táo (1kg) ₫71.4K (MMK 5.89K)
  12. Cam (1kg) ₫46K (MMK 3.8K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32K (MMK 2.64K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31K (MMK 2.56K)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.1K (MMK 2.49K)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.4K (MMK 3K)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (MMK 2.01K)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.9K (MMK 1.97K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (MMK 14.6K)
  20. Lê (1kg) ₫85.6K (MMK 7.07K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫20K (MMK 1.65K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.32K (MMK 522)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.03M (MMK 84.7K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫85.5K (MMK 7.05K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.21M (₫686K - ₫2.59M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.3K (₫7.63K - ₫19.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫48.2K (₫25.4K - ₫98.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫36.4K (₫17.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫9.66K - ₫30.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫127K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ