Giá cả tại Yap

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yap? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yap.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Yap? Yap - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Yap - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yap: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Micronesia Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yap? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yap không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Yap, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, Thịt bò, cam, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yap không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yap là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yap?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 763 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.53 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yap, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, Thịt bò, cam, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Yap trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Marshall, Nauru, Guam, Quần đảo Bắc Mariana, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yap

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yap

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yap

Yap - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.03M

Phí

₫2.03M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.06M

Internet

₫2.06M
14% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫610K

quần Jean

₫610K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫104K (₫56K - ₫153K)

bánh mì

₫104K (₫56K - ₫153K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫94.8K (₫56K - ₫133K)

Pho mát

₫94.8K (₫56K - ₫133K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫112K (₫112K - ₫112K)

Gạo

₫112K (₫112K - ₫112K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K

cà chua

₫112K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫112K

Chuối

₫112K
160% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫763K

nhà hàng rẻ

₫763K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫114K

Cà phê

₫114K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.5K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yap

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫104K ($4.1)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫61K ($2.4)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫94.8K ($3.7)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.1K ($1.5)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫96.2K ($3.8)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.3K ($3)
  7. Táo (1kg) ₫112K ($4.4)
  8. Cam (1kg) ₫112K ($4.4)
  9. Khoai tây (1kg) ₫132K ($5.2)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.8K ($2)
  11. Một kg gạo trắng ₫112K ($4.4)
  12. Cà chua (1kg) ₫112K ($4.4)
  13. Chuối (1kg) ₫112K ($4.4)
  14. Hành tây (1kg) ₫49K ($1.9)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫151K ($6)

Giá Trong Nhà Hàng Yap

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫763K ($30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.53M ($60)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.5K ($1.8)
  4. Cà phê cappuccino ₫114K ($4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Yap

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M ($80)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.05M ($120)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫102M ($4K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.4K ($1)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫553K ($22)
  6. Xăng (1 lít) ₫38.6K ($1.5)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫102M ($4K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.03M ($80)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.06M ($81)
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫191K ($7.5)
  11. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K ($5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫610K ($24)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.91M ($75)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Micronesia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Micronesia

Giá: Pohnpei   Yap   Kosrae   Kolonia  

Chi phí sống tại Micronesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Micronesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫2.06M
14% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫94.8K (₫56K - ₫133K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫763K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫2.03M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ