Giá cả tại Pohnpei

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pohnpei? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pohnpei.

Giá siêu thị ở Pohnpei là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pohnpei có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Pohnpei: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pohnpei: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Micronesia Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Pohnpei cao hơn nhiều so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 8,7%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Pohnpei xung quanh 2.300%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 120%.

Khách sạn có đắt không tại Pohnpei? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pohnpei?

Giá trung bình của chỗ ở tại Micronesia là ₫1.02M ($40).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pohnpei? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pohnpei không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pohnpei, chẳng hạn như: ức gà, Sữa, rau diếp, hành tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pohnpei không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pohnpei là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pohnpei?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 534 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.32 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 458 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pohnpei, bao gồm cả ức gà, Sữa, rau diếp, hành tây, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pohnpei trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Marshall, Nauru, Guam, Quần đảo Bắc Mariana, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pohnpei

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pohnpei

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pohnpei

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pohnpei

Pohnpei - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.05M

Phí

₫3.05M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫7.55M

Internet

₫7.55M
320% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.03M

quần Jean

₫2.03M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.05M

thu nhập trung bình

₫9.05M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫28M (₫25.4M - ₫30.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫28M (₫25.4M - ₫30.5M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫34.3M (₫20.3M - ₫49.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫34.3M (₫20.3M - ₫49.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫92.2K (₫82.6K - ₫102K)

bánh mì

₫92.2K (₫82.6K - ₫102K)
1,7% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫127K

Pho mát

₫127K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫84.9K (₫76.3K - ₫93.6K)

Gạo

₫84.9K (₫76.3K - ₫93.6K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫102K

Chuối

₫102K
140% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫76.3K

Rượu

₫76.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫229K

bia địa phương

₫229K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.8K

Cà phê

₫50.8K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫102K

chai nước

₫102K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫534K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫534K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pohnpei

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫6.72K ($0.26)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫92.2K ($3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫153K ($6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫127K ($5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K ($0.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫76.3K ($3)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫102K ($4)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫229K ($9)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫102K ($4)
  10. Táo (1kg) ₫153K ($6)
  11. Cam (1kg) ₫127K ($5)
  12. Khoai tây (1kg) ₫127K ($5)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫76.3K ($3)
  14. Một kg gạo trắng ₫84.9K ($3.3)
  15. Chuối (1kg) ₫102K ($4)
  16. Hành tây (1kg) ₫127K ($5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫76.3K ($3)

Giá Trong Nhà Hàng Pohnpei

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.32M ($52)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫534K ($21)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫229K ($9)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫254K ($10)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.4K ($1)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫102K ($4)
  7. Cà phê cappuccino ₫50.8K ($2)

Chi Phí Sinh Hoạt Pohnpei

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.8M ($110)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.49M ($98)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.4K ($1)
  4. Xăng (1 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28M ($1.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.3M ($838)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.4M ($1.63K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34.3M ($1.35K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.05M ($120)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.12M ($280)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫7.55M ($297)
  12. numb_34 ₫1.02M ($40)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.05M ($356)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 360.000%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K ($4)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.03M ($80)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.73M ($68)

Chi Phí Giải Trí Pohnpei

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.27M ($50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Micronesia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Micronesia

Giá: Pohnpei   Yap   Kosrae   Kolonia  

Chi phí sống tại Micronesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Micronesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫76.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫34.3M (₫20.3M - ₫49.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫534K
gấp đôi so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ