Giá cả tại San Lawrenz

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Lawrenz? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Lawrenz.

San Lawrenz thay đổi giá cả hikersbay.com
San Lawrenz Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Lawrenz là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Lawrenz cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại San Lawrenz: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Lawrenz: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở San Lawrenz thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 27%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Lawrenz, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 6,8%.

Khách sạn có đắt không tại San Lawrenz? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Lawrenz?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malta là ₫1.82M (€66). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malta tại ₫1.66M (€60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.16M (€79) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.57M (€93) tại Malta Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.66M (€133)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Lawrenz? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Lawrenz không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại San Lawrenz, chẳng hạn như: rau diếp, Thịt bò, Bia, cam, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Lawrenz không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Lawrenz là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Lawrenz?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 550 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 275 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.06 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 226 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Lawrenz, bao gồm cả rau diếp, Thịt bò, Bia, cam, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Lawrenz không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Ý, Hy Lạp, Albania, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Lawrenz

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Lawrenz

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Lawrenz

San Lawrenz - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.84M (₫1.93M - ₫5.5M)

Phí

₫3.84M (₫1.93M - ₫5.5M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.1M (₫826K - ₫1.65M)

Internet

₫1.1M (₫826K - ₫1.65M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.23M (₫688K - ₫4.95M)

quần Jean

₫3.23M (₫688K - ₫4.95M)
140% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39K (₫30K - ₫82.6K)

bánh mì

₫39K (₫30K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫310K (₫206K - ₫413K)

Pho mát

₫310K (₫206K - ₫413K)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫75.7K (₫41.3K - ₫110K)

Gạo

₫75.7K (₫41.3K - ₫110K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫102K (₫55K - ₫110K)

cà chua

₫102K (₫55K - ₫110K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.2K (₫41.3K - ₫55K)

Chuối

₫47.2K (₫41.3K - ₫55K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫138K (₫124K - ₫275K)

Rượu

₫138K (₫124K - ₫275K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫550K (₫322K - ₫826K)

nhà hàng rẻ

₫550K (₫322K - ₫826K)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫113K (₫68.8K - ₫138K)

bia địa phương

₫113K (₫68.8K - ₫138K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫69.4K (₫55K - ₫96.3K)

Cà phê

₫69.4K (₫55K - ₫96.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫47.4K (₫27.5K - ₫82.6K)

chai nước

₫47.4K (₫27.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫275K (₫248K - ₫289K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫248K - ₫289K)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66.4K (₫49.5K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.4K (₫49.5K - ₫82.6K)
5,6% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Lawrenz

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.1K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39K (€1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81.2K (€3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫310K (€11.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.4K (€1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫138K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.3K (€1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.4K (€2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫151K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫244K (€8.9)
  11. Táo (1kg) ₫79.8K (€2.9)
  12. Cam (1kg) ₫65.4K (€2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34K (€1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48.4K (€1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫75.7K (€2.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫102K (€3.7)
  17. Chuối (1kg) ₫47.2K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫68.8K (€2.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫394K (€14.3)

Giá Trong Nhà Hàng San Lawrenz

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫550K (€20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.06M (€75)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫275K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫113K (€4.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫124K (€4.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66.4K (€2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫47.4K (€1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫69.4K (€2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt San Lawrenz

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.99M (€145)
  2. 1 đôi giày da nam ₫5.09M (€185)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫716M (€26K)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.9K (€1.3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫605M (€22K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.84M (€140)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫17M (€616)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.1M (€40)
  9. numb_34 ₫688K (€25)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫261M (€9.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫248K (€9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.6K (€3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫826K (€30)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.23M (€118)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.58M (€58)

Chi Phí Giải Trí San Lawrenz

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫330K (€12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malta là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Malta là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Malta

Giá: Gozo   Comino   Birkirkara   Mosta   Qormi   Żabbar   Valletta   Rabat   Gozo   Mdina   Safi   St. Julians (San Ġiljan)  

Chi phí sống tại Malta: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malta với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫275K (₫248K - ₫289K)
1.2% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫113K (₫68.8K - ₫138K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.1M (₫826K - ₫1.65M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫550K (₫322K - ₫826K)
8.8% hơn nước Mỹ

Rượu

₫138K (₫124K - ₫275K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo