Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kalkara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kalkara.
Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Kalkara thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kalkara, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 11%.
Khách sạn có đắt không tại Kalkara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kalkara?
Giá trung bình của chỗ ở tại Malta là ₫1.99M (€75). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.22M (€46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫583K (€22). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malta tại ₫1.4M (€53). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.02M (€76) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.41M (€91) tại Malta Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.87M (€146)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kalkara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kalkara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kalkara?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 265 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 265 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 79.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kalkara, bao gồm cả Thịt bò, Sữa, bia nước ngoài, Chuối, or Trứng
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kalkara không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tunisia, Ý, Hy Lạp, Albania, and San Marino.
Phí
₫3.71M (₫1.86M - ₫5.31M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.06M (₫796K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.12M (₫664K - ₫4.78M)
130% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫37.7K (₫28.9K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫299K (₫199K - ₫398K)
Giá cả ở 8,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫73K (₫39.8K - ₫106K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫98.2K (₫53.1K - ₫106K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.6K (₫39.8K - ₫53.1K)
6,7% hơn nước Mỹ
Rượu
₫133K (₫119K - ₫265K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫265K (₫265K - ₫796K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫39.8K (₫39.8K - ₫133K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫39.8K (₫39.8K - ₫92.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫26.5K (₫26.5K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫265K (₫239K - ₫398K)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫31.9K (₫31.9K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kalkara
Giá Trong Nhà Hàng Kalkara
Chi Phí Sinh Hoạt Kalkara
Chi Phí Giải Trí Kalkara
Giá: Gozo Comino Birkirkara Mosta Qormi Żabbar Valletta Rabat Gozo Mdina Safi St. Julians (San Ġiljan)
Cà phê
₫39.8K (₫39.8K - ₫92.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫299K (₫199K - ₫398K)
Giá cả ở 8.7% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫133K (₫119K - ₫265K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.71M (₫1.86M - ₫5.31M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.06M (₫796K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ