Giá cả tại Tawau (Sabah)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tawau (Sabah)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tawau (Sabah).

Tawau (Sabah) thay đổi giá cả hikersbay.com
Tawau (Sabah) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tawau (Sabah) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tawau (Sabah) cao hơn so với nước Mỹ không? Tawau (Sabah) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tawau (Sabah): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0185 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,185 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 54 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tawau (Sabah) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Tawau (Sabah)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tawau (Sabah)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫590K (MYR 109). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫433K (MYR 80). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫717K (MYR 133)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tawau (Sabah)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tawau (Sabah) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tawau (Sabah), chẳng hạn như: cam, ức gà, bia nước ngoài, Bia, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tawau (Sabah) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tawau (Sabah) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tawau (Sabah)?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.3 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tawau (Sabah), bao gồm cả cam, ức gà, bia nước ngoài, Bia, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tawau (Sabah) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tawau (Sabah)

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tawau (Sabah)

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tawau (Sabah)

Tawau (Sabah) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫25K (₫13.5K - ₫43.2K)

bánh mì

₫25K (₫13.5K - ₫43.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.1K (₫8.09K - ₫70.1K)

Gạo

₫39.1K (₫8.09K - ₫70.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.8K

cà chua

₫10.8K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.8K

Chuối

₫10.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫594K (₫540K - ₫648K)

Rượu

₫594K (₫540K - ₫648K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.2K

bia địa phương

₫43.2K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.9K (₫27K - ₫64.8K)

Cà phê

₫45.9K (₫27K - ₫64.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.3K (₫64.8K - ₫108K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.3K (₫64.8K - ₫108K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tawau (Sabah)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.9K (MYR 6.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25K (MYR 4.6)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.09K (MYR 1.5)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫594K (MYR 110)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.5K (MYR 2.5)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27K (MYR 5)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.1K (MYR 13)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.1K (MYR 13)
  9. Táo (1kg) ₫16.2K (MYR 3)
  10. Cam (1kg) ₫27K (MYR 5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫5.4K (MYR 1)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.4K (MYR 1)
  13. Một kg gạo trắng ₫39.1K (MYR 7.3)
  14. Cà chua (1kg) ₫10.8K (MYR 2)
  15. Chuối (1kg) ₫10.8K (MYR 2)
  16. Hành tây (1kg) ₫5.4K (MYR 1)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫107K (MYR 19.8)

Giá Trong Nhà Hàng Tawau (Sabah)

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.3K (MYR 16)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.2K (MYR 8)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54K (MYR 10)
  4. Cà phê cappuccino ₫45.9K (MYR 8.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Tawau (Sabah)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (MYR 320)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫540M (MYR 100K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.4K (MYR 1)
  4. Xăng (1 lít) ₫11.1K (MYR 2.1)
  5. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.6K (MYR 4)

Chi Phí Giải Trí Tawau (Sabah)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫540K (MYR 100)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫64.8K (MYR 12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫25K (₫13.5K - ₫43.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫10.8K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ