Giá cả tại Langkawi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Langkawi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Langkawi.

Langkawi thay đổi giá cả hikersbay.com
Langkawi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Langkawi? Langkawi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Langkawi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Langkawi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0168 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,168 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 59,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Langkawi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 80%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Khách sạn có đắt không tại Langkawi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Langkawi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫498K (MYR 84). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫417K (MYR 70). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫587K (MYR 98) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.19M (MYR 200) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.74M (MYR 459)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Langkawi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Langkawi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Langkawi, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thịt bò, Gạo, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Langkawi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Langkawi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Langkawi?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Langkawi, bao gồm cả nước đóng chai, Thịt bò, Gạo, Táo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Langkawi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Langkawi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Langkawi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Langkawi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Langkawi

Langkawi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫895K (₫895K - ₫895K)

Phí

₫895K (₫895K - ₫895K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫358K

Internet

₫358K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.8M

thu nhập trung bình

₫30.8M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.46M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.46M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.76M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.76M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.3K (₫23.9K - ₫32.8K)

bánh mì

₫28.3K (₫23.9K - ₫32.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫477K

Pho mát

₫477K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.7K

Gạo

₫16.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫209K

Rượu

₫209K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.8K

bia địa phương

₫41.8K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫89.5K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫89.5K - ₫191K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Langkawi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.8K (MYR 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.3K (MYR 4.8)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫477K (MYR 80)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.9K (MYR 3)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫209K (MYR 35)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.9K (MYR 3.5)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.8K (MYR 5)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (MYR 17.4)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫59.7K (MYR 10)
  10. Táo (1kg) ₫47.7K (MYR 8)
  11. Một kg gạo trắng ₫16.7K (MYR 2.8)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (MYR 35)

Giá Trong Nhà Hàng Langkawi

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (MYR 24)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.8K (MYR 7)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.7K (MYR 9)

Chi Phí Sinh Hoạt Langkawi

  1. Xăng (1 lít) ₫12.1K (MYR 2)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.46M (MYR 1.25K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.97M (MYR 1K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.95M (MYR 1.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.76M (MYR 1.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫895K (MYR 150)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.98M (MYR 500)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫358K (MYR 60)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.3M (MYR 4.75K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.8M (MYR 5.17K)

Chi Phí Giải Trí Langkawi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫537K (MYR 90)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫89.5K (MYR 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.46M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.3K (₫23.9K - ₫32.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫209K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫89.5K - ₫191K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ