Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Langkawi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Langkawi.
Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0176 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,176 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Langkawi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 81%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.
Khách sạn có đắt không tại Langkawi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Langkawi?
Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫515K (MYR 91). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫431K (MYR 76). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫607K (MYR 107) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.23M (MYR 216) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.83M (MYR 497)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Langkawi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Langkawi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Langkawi?
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 134 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 79.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Langkawi, bao gồm cả Pho mát, Bia, bia nước ngoài, Thuốc lá, or Táo
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Langkawi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.
Phí
₫853K (₫853K - ₫853K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫341K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫29.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.11M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.39M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫27K (₫22.7K - ₫31.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫455K
39% hơn nước Mỹ
Gạo
₫15.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫199K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫39.8K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫134K (₫85.3K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Langkawi
Giá Trong Nhà Hàng Langkawi
Chi Phí Sinh Hoạt Langkawi
Chi Phí Giải Trí Langkawi
Giá: George Town Ipoh Johor Bahru Klang Kuala Lumpur Kuantan Kuching Seremban Shah Alam Subang Jaya
Rượu
₫199K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫27K (₫22.7K - ₫31.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫134K (₫85.3K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫15.9K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.11M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ