Giá cả tại Maseru

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maseru? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maseru.

Maseru thay đổi giá cả hikersbay.com
Maseru Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Maseru là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Maseru có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Maseru: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Maseru: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Lesotho Ioti Lesotho (LSL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0695 Ioti Lesotho. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,695 Ioti Lesotho. Và ngược lại: Với 10 Ioti Lesotho bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Lesotho so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Maseru, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 63%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Maseru? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maseru?

Giá trung bình của chỗ ở tại Lesotho là ₫3.05M (ZAR 2.11K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.51M (ZAR 1.74K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.57M (ZAR 1.78K) tại Lesotho


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maseru? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maseru không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Maseru, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, Thịt bò, Sữa, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maseru không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maseru là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maseru?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 290 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 580 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maseru, bao gồm cả Gạo, Pho mát, Thịt bò, Sữa, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Maseru trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Eswatini, Cộng hòa Nam Phi, Botswana, Zimbabwe, and Namibia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maseru

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maseru

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maseru

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maseru

Maseru - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫577K (₫577K - ₫577K)

Internet

₫577K (₫577K - ₫577K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.08M (₫649K - ₫1.44M)

quần Jean

₫1.08M (₫649K - ₫1.44M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.6M

thu nhập trung bình

₫18.6M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.05M (₫3.6M - ₫6.49M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.05M (₫3.6M - ₫6.49M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.96M (₫2.88M - ₫5.05M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.96M (₫2.88M - ₫5.05M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.9K (₫13.5K - ₫21.6K)

bánh mì

₫20.9K (₫13.5K - ₫21.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫108K (₫72.1K - ₫145K)

Pho mát

₫108K (₫72.1K - ₫145K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.1K (₫36K - ₫72.1K)

Gạo

₫48.1K (₫36K - ₫72.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.9K

cà chua

₫64.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.3K (₫50.5K - ₫72.1K)

Chuối

₫61.3K (₫50.5K - ₫72.1K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K

Rượu

₫231K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.7K

bia địa phương

₫21.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.2K

Cà phê

₫36.2K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.25K

chai nước

₫7.25K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫290K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫290K
6,6% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maseru

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.8K (ZAR 17.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.9K (ZAR 14.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.2K (ZAR 23)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫108K (ZAR 75)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.6K (ZAR 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (ZAR 160)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.8K (ZAR 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36K (ZAR 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫123K (ZAR 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫173K (ZAR 120)
  11. Táo (1kg) ₫48.1K (ZAR 33)
  12. Cam (1kg) ₫64.9K (ZAR 45)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.5K (ZAR 35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.5K (ZAR 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.1K (ZAR 33)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.9K (ZAR 45)
  17. Chuối (1kg) ₫61.3K (ZAR 43)
  18. Hành tây (1kg) ₫64.9K (ZAR 45)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (ZAR 98)

Giá Trong Nhà Hàng Maseru

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫580K (ZAR 402)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫290K (ZAR 201)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.7K (ZAR 15.1)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫29K (ZAR 20)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.4K (ZAR 12.1)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.25K (ZAR 5)
  7. Cà phê cappuccino ₫36.2K (ZAR 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Maseru

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.7K (ZAR 13)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫721K (ZAR 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫31K (ZAR 21)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫505M (ZAR 350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.05M (ZAR 3.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.52M (ZAR 1.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.85M (ZAR 4.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.96M (ZAR 2.75K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫577K (ZAR 400)
  10. numb_34 ₫159K (ZAR 110)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.08M (ZAR 750)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (ZAR 700)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.55M (ZAR 1.77K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.6M (ZAR 2.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫389M (ZAR 270K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫793K (ZAR 550)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.15M (ZAR 6.35K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫19.5M (ZAR 13.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.4M (ZAR 8.6K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.6M (ZAR 12.9K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.9K (ZAR 11)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.9K (ZAR 11)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫259K (ZAR 180)

Maseru chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Maseru Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Maseru

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫529K (ZAR 367)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Lesotho là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Lesotho

Giá: Maseru   Quthing   Mokhotlong  

Chi phí sống tại Lesotho: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Lesotho với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.08M (₫649K - ₫1.44M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫20.9K (₫13.5K - ₫21.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.1K (₫36K - ₫72.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫21.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ