Giá thực phẩm tại Lesotho

Có đắt không trong các cửa hàng ở Lesotho? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lesotho không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lesotho, chẳng hạn như: Táo, hành tây, Khoai tây, Gạo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Lesotho Ioti Lesotho (LSL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Ioti Lesotho. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Ioti Lesotho. Và ngược lại: Với 10 Ioti Lesotho bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Lesotho là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Lesotho

Giá: Maseru   Quthing   Mokhotlong  


Giá bánh mì ₫20.4K (₫13.2K - ₫21.1K)

bánh mì

₫20.4K (₫13.2K - ₫21.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫106K (₫70.2K - ₫141K)

Pho mát

₫106K (₫70.2K - ₫141K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.9K (₫35.1K - ₫70.2K)

Gạo

₫46.9K (₫35.1K - ₫70.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K

cà chua

₫63.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.6K (₫49.1K - ₫70.2K)

Chuối

₫59.6K (₫49.1K - ₫70.2K)
40% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫225K

Rượu

₫225K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Lesotho (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Lesotho

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.1K (LSL 17.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.4K (LSL 14.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.3K (LSL 23)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫106K (LSL 75)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K (LSL 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫225K (LSL 160)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (LSL 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.1K (LSL 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫119K (LSL 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K (LSL 120)
  11. Táo (1kg) ₫46.8K (LSL 33)
  12. Cam (1kg) ₫63.2K (LSL 45)
  13. Khoai tây (1kg) ₫49.1K (LSL 35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36.5K (LSL 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.9K (LSL 33)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.2K (LSL 45)
  17. Chuối (1kg) ₫59.6K (LSL 43)
  18. Hành tây (1kg) ₫63.2K (LSL 45)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫137K (LSL 98)
  20. Lê (1kg) ₫56.1K (LSL 40)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫34.7K (LSL 25)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.7K (LSL 7.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫446K (LSL 319)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫83.5K (LSL 60)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫46.9K (₫35.1K - ₫70.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.1M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.06K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫225K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.91M (₫3.51M - ₫6.32M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ