Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Lesotho

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Lesotho? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Lesotho là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Lesotho (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Lesotho Ioti Lesotho (LSL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Ioti Lesotho. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Ioti Lesotho. Và ngược lại: Với 10 Ioti Lesotho bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Lesotho là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Lesotho

Giá: Maseru   Quthing   Mokhotlong  


Giá Internet ₫578K (₫578K - ₫578K)

Internet

₫578K (₫578K - ₫578K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.08M (₫650K - ₫1.45M)

quần Jean

₫1.08M (₫650K - ₫1.45M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.7M

thu nhập trung bình

₫19.7M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.06M (₫3.61M - ₫6.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.06M (₫3.61M - ₫6.5M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.97M (₫2.89M - ₫5.06M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.97M (₫2.89M - ₫5.06M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Lesotho:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.1K (LSL 12.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫723K (LSL 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.7K (LSL 22)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (LSL 350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.06M (LSL 3.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.53M (LSL 1.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (LSL 4.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.97M (LSL 2.75K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫578K (LSL 400)
  10. numb_34 ₫159K (LSL 110)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.08M (LSL 750)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (LSL 700)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.55M (LSL 1.77K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.61M (LSL 2.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫390M (LSL 270K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫795K (LSL 550)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.18M (LSL 6.35K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫19.5M (LSL 13.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.4M (LSL 8.6K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.7M (LSL 13.6K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.9K (LSL 11)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.9K (LSL 11)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫260K (LSL 180)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.5K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.7M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫289K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.3K (₫36.1K - ₫72.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫217K - ₫291K)
Giá cả ở 6.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫231K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ