Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Liban Bảng Li-băng (LBP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,4 Bảng Li-băng. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 354 Bảng Li-băng. Và ngược lại: Với 10 Bảng Li-băng bạn có thể nhận được 2,83 Đồng Việt Nam.
Giá: Beirut Tripoli Sidon Baalbek Salima Metn Tyre (Sour) Fanar Jal el Dib Zahlah
Giá thể thao và giải trí tại Liban:
Cà phê
₫58.6K (₫25.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫241K (₫101K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫5.49M (₫3.17M - ₫10.1M)
5.5% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫25.3K - ₫63.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫25K (₫12.7K - ₫55.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ