Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Latvia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Riga Ventspils Daugavpils Jūrmala Valmiera Jelgava Ogre Jēkabpils Tukums Rēzekne
Giá thể thao và giải trí tại Latvia:
Internet
₫418K (₫268K - ₫590K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫28.8M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫35.4K (₫21.4K - ₫53.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫8.1M (₫5.63M - ₫13.4M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.1M (₫1.07M - ₫3.22M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫161K - ₫214K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ