Giá cả tại Kyzyl-Kiya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kyzyl-Kiya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kyzyl-Kiya.

Giá siêu thị ở Kyzyl-Kiya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kyzyl-Kiya có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kyzyl-Kiya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kyzyl-Kiya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan (KGS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,34 Som Kyrgyzstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,4 Som Kyrgyzstan. Và ngược lại: Với 10 Som Kyrgyzstan bạn có thể nhận được 2,94 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kyrgyzstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Chi phí sinh hoạt ở Kyzyl-Kiya thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 89%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kyzyl-Kiya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kyzyl-Kiya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kyzyl-Kiya, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, Gạo, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kyzyl-Kiya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kyzyl-Kiya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kyzyl-Kiya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 70.5 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.82 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kyzyl-Kiya, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, Gạo, Táo, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kyzyl-Kiya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tajikistan, Uzbekistan, Kazakhstan, Afghanistan, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kyzyl-Kiya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kyzyl-Kiya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kyzyl-Kiya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kyzyl-Kiya

Kyzyl-Kiya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫291K

Internet

₫291K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.82K

bánh mì

₫8.82K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47K

Gạo

₫47K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.8K

cà chua

₫11.8K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫88.2K

Chuối

₫88.2K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫70.5K

nhà hàng rẻ

₫70.5K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.41K

chai nước

₫4.41K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.82K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.82K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kyzyl-Kiya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (KGS 65)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.82K (KGS 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.3K (KGS 120)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (KGS 45)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫51.8K (KGS 176)
  6. Táo (1kg) ₫14.7K (KGS 50)
  7. Cam (1kg) ₫35.3K (KGS 120)
  8. Khoai tây (1kg) ₫22.7K (KGS 77)
  9. Một kg gạo trắng ₫47K (KGS 160)
  10. Cà chua (1kg) ₫11.8K (KGS 40)
  11. Chuối (1kg) ₫88.2K (KGS 300)
  12. Hành tây (1kg) ₫25.9K (KGS 88)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫176K (KGS 600)

Giá Trong Nhà Hàng Kyzyl-Kiya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫70.5K (KGS 240)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.82K (KGS 30)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.41K (KGS 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Kyzyl-Kiya

  1. 1 đôi giày da nam ₫882K (KGS 3K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.82K (KGS 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫17.3K (KGS 59)
  4. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫291K (KGS 990)
  5. numb_34 ₫66.1K (KGS 225)
  6. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.3M (KGS 35K)
  7. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.82M (KGS 30K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (KGS 38K)

Chi Phí Giải Trí Kyzyl-Kiya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.03M (KGS 3.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫44.1K (KGS 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kyrgyzstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kyrgyzstan

Giá: Bishkek   Osh   Tokmok   Cholpon-Ata   Kant   Naryn   Talas   Toktogul   Karakol   Kyzyl-tuu  

Giá pizza tại Kyrgyzstan: Bishkek  

Giá KFC tại Kyrgyzstan: Bishkek  

Chi phí sống tại Kyrgyzstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kyrgyzstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫88.2K
gấp đôi so với nước Mỹ

Internet

₫291K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.41K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ