Giá thực phẩm tại Kyrgyzstan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kyrgyzstan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kyrgyzstan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kyrgyzstan, chẳng hạn như: Sữa, bia nước ngoài, Gạo, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan (KGS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,34 Som Kyrgyzstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,4 Som Kyrgyzstan. Và ngược lại: Với 10 Som Kyrgyzstan bạn có thể nhận được 2,94 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kyrgyzstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kyrgyzstan

Giá: Bishkek   Osh   Tokmok   Cholpon-Ata   Kant   Naryn   Talas   Toktogul   Karakol   Kyzyl-tuu  

Giá pizza tại Kyrgyzstan: Bishkek  

Giá KFC tại Kyrgyzstan: Bishkek  


Giá bánh mì ₫11.3K (₫7.36K - ₫21.8K)

bánh mì

₫11.3K (₫7.36K - ₫21.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫214K (₫147K - ₫398K)

Pho mát

₫214K (₫147K - ₫398K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.8K (₫21.5K - ₫58.9K)

Gạo

₫39.8K (₫21.5K - ₫58.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.1K (₫17.7K - ₫73.6K)

cà chua

₫44.1K (₫17.7K - ₫73.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.6K (₫29.4K - ₫73.6K)

Chuối

₫44.6K (₫29.4K - ₫73.6K)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫147K (₫88.3K - ₫236K)

Rượu

₫147K (₫88.3K - ₫236K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Kyrgyzstan (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Kyrgyzstan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.9K (KGS 74)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.3K (KGS 39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43K (KGS 146)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫214K (KGS 728)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.1K (KGS 38)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫147K (KGS 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (KGS 85)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.6K (KGS 141)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.8K (KGS 125)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (KGS 428)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (KGS 80)
  12. Cam (1kg) ₫48.3K (KGS 164)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.5K (KGS 43)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.64K (KGS 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.8K (KGS 135)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.1K (KGS 150)
  17. Chuối (1kg) ₫44.6K (KGS 152)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.5K (KGS 42)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (KGS 603)
  20. Lê (1kg) ₫28.4K (KGS 96)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫24.2K (KGS 82)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.11K (KGS 24)
  23. Xúc xích (1kg) ₫554K (KGS 1.88K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫169K (KGS 575)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.23M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.02K (₫5.89K - ₫14.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.8K (₫21.5K - ₫58.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.4K (₫20.6K - ₫44.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.6K (₫11.8K - ₫25K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫775K (₫417K - ₫1.38M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ