Giá cả tại Kyzyl-tuu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kyzyl-tuu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kyzyl-tuu.

Kyzyl-tuu thay đổi giá cả hikersbay.com
Kyzyl-tuu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kyzyl-tuu là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kyzyl-tuu có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kyzyl-tuu: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kyzyl-tuu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan (KGS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,34 Som Kyrgyzstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,4 Som Kyrgyzstan. Và ngược lại: Với 10 Som Kyrgyzstan bạn có thể nhận được 2,94 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kyrgyzstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kyzyl-tuu, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 9,9%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kyzyl-tuu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kyzyl-tuu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kyzyl-tuu, chẳng hạn như: Bia, Khoai tây, Chuối, Sữa, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kyzyl-tuu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kyzyl-tuu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kyzyl-tuu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 143 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 544 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kyzyl-tuu, bao gồm cả Bia, Khoai tây, Chuối, Sữa, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kyzyl-tuu trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tajikistan, Uzbekistan, Kazakhstan, Afghanistan, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kyzyl-tuu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kyzyl-tuu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kyzyl-tuu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kyzyl-tuu

Kyzyl-tuu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫742K (₫400K - ₫1.47M)

Phí

₫742K (₫400K - ₫1.47M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫315K (₫265K - ₫382K)

Internet

₫315K (₫265K - ₫382K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫877K (₫441K - ₫1.68M)

quần Jean

₫877K (₫441K - ₫1.68M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.8K (₫7.35K - ₫21.7K)

bánh mì

₫11.8K (₫7.35K - ₫21.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫224K (₫147K - ₫441K)

Pho mát

₫224K (₫147K - ₫441K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40K (₫20.6K - ₫58.8K)

Gạo

₫40K (₫20.6K - ₫58.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫45.7K (₫17.6K - ₫76.4K)

cà chua

₫45.7K (₫17.6K - ₫76.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.1K (₫29.4K - ₫73.5K)

Chuối

₫45.1K (₫29.4K - ₫73.5K)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫147K (₫88.2K - ₫235K)

Rượu

₫147K (₫88.2K - ₫235K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫147K (₫88.2K - ₫220K)

nhà hàng rẻ

₫147K (₫88.2K - ₫220K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.4K (₫20.6K - ₫44.1K)

bia địa phương

₫29.4K (₫20.6K - ₫44.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.3K (₫35.3K - ₫73.5K)

Cà phê

₫52.3K (₫35.3K - ₫73.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.81K (₫5.88K - ₫14.7K)

chai nước

₫7.81K (₫5.88K - ₫14.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫143K (₫118K - ₫147K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫118K - ₫147K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.4K (₫11.8K - ₫25K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.4K (₫11.8K - ₫25K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kyzyl-tuu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.9K (KGS 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.8K (KGS 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.4K (KGS 148)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫224K (KGS 763)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.7K (KGS 36)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫147K (KGS 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.4K (KGS 83)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.1K (KGS 143)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫35.3K (KGS 120)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (KGS 442)
  11. Táo (1kg) ₫24K (KGS 82)
  12. Cam (1kg) ₫48.3K (KGS 164)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.3K (KGS 42)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.7K (KGS 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫40K (KGS 136)
  16. Cà chua (1kg) ₫45.7K (KGS 156)
  17. Chuối (1kg) ₫45.1K (KGS 153)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.4K (KGS 42)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫176K (KGS 600)

Giá Trong Nhà Hàng Kyzyl-tuu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫147K (KGS 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫544K (KGS 1.85K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫143K (KGS 487)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.4K (KGS 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50K (KGS 170)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.4K (KGS 56)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.81K (KGS 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫52.3K (KGS 178)

Chi Phí Sinh Hoạt Kyzyl-tuu

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M (KGS 7.46K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.12M (KGS 7.22K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫763M (KGS 2.6M)
  4. Xăng (1 lít) ₫19.3K (KGS 66)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫999M (KGS 3.4M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫742K (KGS 2.52K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.06M (KGS 17.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫315K (KGS 1.07K)
  9. numb_34 ₫216K (KGS 735)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (KGS 516K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 19%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫32.3K (KGS 110)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.61K (KGS 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫88.2K (KGS 300)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫877K (KGS 2.98K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫916K (KGS 3.12K)

Chi Phí Giải Trí Kyzyl-tuu

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫103K (KGS 350)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kyrgyzstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kyrgyzstan

Giá: Bishkek   Osh   Tokmok   Cholpon-Ata   Kant   Naryn   Talas   Toktogul   Karakol   Kyzyl-tuu  

Giá pizza tại Kyrgyzstan: Bishkek  

Giá KFC tại Kyrgyzstan: Bishkek  

Chi phí sống tại Kyrgyzstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kyrgyzstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫45.1K (₫29.4K - ₫73.5K)
5.7% hơn nước Mỹ

cà chua

₫45.7K (₫17.6K - ₫76.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.4K (₫20.6K - ₫44.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫147K (₫88.2K - ₫220K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫52.3K (₫35.3K - ₫73.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ