Giá cả tại Temirtau

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Temirtau? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Temirtau.

Temirtau thay đổi giá cả hikersbay.com
Temirtau Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Temirtau là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Temirtau có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Temirtau: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Temirtau: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Temirtau, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Temirtau? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Temirtau?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫649K (KZT 12.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫743K (KZT 14.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Temirtau? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Temirtau không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Temirtau, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, cam, rau diếp, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Temirtau không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Temirtau là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Temirtau?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 146 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 767 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Temirtau, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, cam, rau diếp, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Temirtau trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Temirtau

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Temirtau

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Temirtau

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Temirtau

Temirtau - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M (₫1.02M - ₫1.98M)

Phí

₫1.28M (₫1.02M - ₫1.98M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫307K (₫255K - ₫384K)

Internet

₫307K (₫255K - ₫384K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M (₫614K - ₫3.58M)

quần Jean

₫1.88M (₫614K - ₫3.58M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.2K (₫7.67K - ₫25.6K)

bánh mì

₫12.2K (₫7.67K - ₫25.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫238K (₫92K - ₫372K)

Pho mát

₫238K (₫92K - ₫372K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37K (₫19.4K - ₫56.2K)

Gạo

₫37K (₫19.4K - ₫56.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.7K (₫25.6K - ₫89.7K)

cà chua

₫56.7K (₫25.6K - ₫89.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.7K (₫35.8K - ₫66.5K)

Chuối

₫48.7K (₫35.8K - ₫66.5K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫179K (₫102K - ₫307K)

Rượu

₫179K (₫102K - ₫307K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫205K (₫102K - ₫307K)

nhà hàng rẻ

₫205K (₫102K - ₫307K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.7K (₫17.9K - ₫76.7K)

bia địa phương

₫30.7K (₫17.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.7K (₫35.8K - ₫76.7K)

Cà phê

₫50.7K (₫35.8K - ₫76.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫10.2K - ₫30.7K)

chai nước

₫12.5K (₫10.2K - ₫30.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫146K (₫118K - ₫179K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫118K - ₫179K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.9K (₫12.8K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.9K (₫12.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Temirtau

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (KZT 563)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.2K (KZT 238)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42K (KZT 822)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫238K (KZT 4.66K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (KZT 335)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫179K (KZT 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.7K (KZT 483)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43K (KZT 841)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (KZT 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (KZT 2.46K)
  11. Táo (1kg) ₫31.9K (KZT 624)
  12. Cam (1kg) ₫55.7K (KZT 1.09K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.3K (KZT 240)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.5K (KZT 459)
  15. Một kg gạo trắng ₫37K (KZT 724)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.7K (KZT 1.11K)
  17. Chuối (1kg) ₫48.7K (KZT 953)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.4K (KZT 223)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫174K (KZT 3.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Temirtau

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫205K (KZT 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫767K (KZT 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫146K (KZT 2.85K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.7K (KZT 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.4K (KZT 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.9K (KZT 427)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (KZT 245)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.7K (KZT 992)

Chi Phí Sinh Hoạt Temirtau

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.48M (KZT 48.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (KZT 43.1K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫621M (KZT 12.1M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.58K (KZT 70)
  5. Xăng (1 lít) ₫9.31K (KZT 182)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫511M (KZT 10M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (KZT 25K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.18M (KZT 101K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫307K (KZT 6.01K)
  10. numb_34 ₫217K (KZT 4.25K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫191M (KZT 3.73M)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.6K (KZT 500)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.72K (KZT 190)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (KZT 2K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (KZT 36.7K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (KZT 22.6K)

Chi Phí Giải Trí Temirtau

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫128K (KZT 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫30.7K (₫17.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫238K (₫92K - ₫372K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.9K (₫12.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫179K (₫102K - ₫307K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.88M (₫614K - ₫3.58M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

cà chua

₫56.7K (₫25.6K - ₫89.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ