Giá cả tại Shymkent

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shymkent? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shymkent.

Shymkent thay đổi giá cả hikersbay.com
Shymkent Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Shymkent là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Shymkent cao hơn so với nước Mỹ không? Shymkent - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Shymkent: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 47%. Chi phí sinh hoạt ở Shymkent thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Shymkent? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Shymkent?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫800K (KZT 15.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kazakhstan tại ₫381K (KZT 7.44K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫579K (KZT 11.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.24M (KZT 24.2K) tại Kazakhstan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.96M (KZT 38.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Shymkent? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shymkent không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Shymkent, chẳng hạn như: Bia, hành tây, cam, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shymkent không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shymkent là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shymkent?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 256 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shymkent, bao gồm cả Bia, hành tây, cam, ức gà, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Shymkent không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Shymkent

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Shymkent

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Shymkent

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Shymkent

Shymkent - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫869K - ₫1.99M)

Phí

₫1.6M (₫869K - ₫1.99M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫332K (₫307K - ₫358K)

Internet

₫332K (₫307K - ₫358K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.33M (₫1.07M - ₫3.3M)

quần Jean

₫2.33M (₫1.07M - ₫3.3M)
75% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.24M

thu nhập trung bình

₫8.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.35M (₫6.14M - ₫10.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.35M (₫6.14M - ₫10.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.5M (₫7.67M - ₫17.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.5M (₫7.67M - ₫17.9M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.95K (₫3.84K - ₫14.8K)

bánh mì

₫9.95K (₫3.84K - ₫14.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫138K - ₫230K)

Pho mát

₫184K (₫138K - ₫230K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.3K (₫12.8K - ₫59.6K)

Gạo

₫37.3K (₫12.8K - ₫59.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.5K (₫10.2K - ₫51.1K)

cà chua

₫28.5K (₫10.2K - ₫51.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫30.7K - ₫66.5K)

Chuối

₫45.4K (₫30.7K - ₫66.5K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫171K (₫153K - ₫189K)

Rượu

₫171K (₫153K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫256K (₫153K - ₫511K)

nhà hàng rẻ

₫256K (₫153K - ₫511K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.7K (₫40.9K - ₫51.1K)

Cà phê

₫47.7K (₫40.9K - ₫51.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫10.2K - ₫15.3K)

chai nước

₫13.6K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫192K (₫179K - ₫205K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫179K - ₫205K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.3K (₫12.8K - ₫25.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫12.8K - ₫25.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shymkent

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (KZT 563)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.95K (KZT 195)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.5K (KZT 694)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (KZT 3.61K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (KZT 246)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫171K (KZT 3.35K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.6K (KZT 402)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.8K (KZT 661)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.4K (KZT 790)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫107K (KZT 2.1K)
  11. Táo (1kg) ₫26.3K (KZT 515)
  12. Cam (1kg) ₫46K (KZT 900)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.6K (KZT 228)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17K (KZT 332)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.3K (KZT 730)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.5K (KZT 558)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (KZT 888)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.87K (KZT 193)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫166K (KZT 3.25K)

Giá Trong Nhà Hàng Shymkent

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫256K (KZT 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (KZT 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫192K (KZT 3.75K)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.3K (KZT 417)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K (KZT 267)
  6. Cà phê cappuccino ₫47.7K (KZT 933)

Chi Phí Sinh Hoạt Shymkent

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.35K (KZT 85)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫358K (KZT 7K)
  3. Xăng (1 lít) ₫12K (KZT 236)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫486M (KZT 9.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.35M (KZT 144K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.24M (KZT 103K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.9M (KZT 292K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.5M (KZT 225K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (KZT 31.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫332K (KZT 6.5K)
  11. numb_34 ₫243K (KZT 4.75K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.33M (KZT 45.6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫886K (KZT 17.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.37M (KZT 66K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.15M (KZT 42K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫733M (KZT 14.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.3M (KZT 45K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.7M (KZT 640K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫300M (KZT 5.87M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.3M (KZT 475K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.24M (KZT 161K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (KZT 600)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (KZT 200)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63.9K (KZT 1.25K)

Shymkent chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Shymkent Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Shymkent

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫900K (KZT 17.6K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫307K (KZT 6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫128K (KZT 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.6M (₫869K - ₫1.99M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.7K (₫40.9K - ₫51.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫179K - ₫205K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫256K (₫153K - ₫511K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.6K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ