Giá cả tại Pavlodar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pavlodar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pavlodar.

Pavlodar thay đổi giá cả hikersbay.com
Pavlodar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pavlodar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pavlodar có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Pavlodar: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pavlodar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Pavlodar, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 67%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Khách sạn có đắt không tại Pavlodar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pavlodar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫1.02M (KZT 20K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫922K (KZT 18K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.6M (KZT 31.3K) tại Kazakhstan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pavlodar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pavlodar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pavlodar, chẳng hạn như: Rượu, bánh mì, Bia, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pavlodar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pavlodar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pavlodar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 256 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 844 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pavlodar, bao gồm cả Rượu, bánh mì, Bia, Thuốc lá, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pavlodar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pavlodar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pavlodar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pavlodar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pavlodar

Pavlodar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M

Phí

₫1.28M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.8M

thu nhập trung bình

₫10.8M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.11M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.11M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.41K

bánh mì

₫7.41K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K

Pho mát

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.5K (₫21.5K - ₫25.6K)

Gạo

₫23.5K (₫21.5K - ₫25.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.1K (₫37.3K - ₫40.9K)

cà chua

₫39.1K (₫37.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.9K (₫36.8K - ₫40.9K)

Chuối

₫38.9K (₫36.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫190K (₫123K - ₫256K)

Rượu

₫190K (₫123K - ₫256K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫256K

nhà hàng rẻ

₫256K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.4K (₫35.8K - ₫40.9K)

bia địa phương

₫38.4K (₫35.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.7K (₫25.6K - ₫35.8K)

Cà phê

₫30.7K (₫25.6K - ₫35.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.67K (₫6.14K - ₫9.2K)

chai nước

₫7.67K (₫6.14K - ₫9.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫205K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫205K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.4K (₫12.3K - ₫16.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫12.3K - ₫16.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pavlodar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.4K (KZT 302)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.41K (KZT 145)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.4K (KZT 594)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K (KZT 3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.2K (KZT 180)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫190K (KZT 3.71K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.6K (KZT 521)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46K (KZT 900)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33K (KZT 645)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (KZT 1.98K)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (KZT 680)
  12. Cam (1kg) ₫33.2K (KZT 650)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.3K (KZT 300)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.3K (KZT 240)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.5K (KZT 460)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.1K (KZT 765)
  17. Chuối (1kg) ₫38.9K (KZT 760)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.9K (KZT 310)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (KZT 3.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Pavlodar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫256K (KZT 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫844K (KZT 16.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫205K (KZT 4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.4K (KZT 750)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46K (KZT 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.4K (KZT 281)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.67K (KZT 150)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.7K (KZT 600)

Chi Phí Sinh Hoạt Pavlodar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.65K (KZT 130)
  2. Xăng (1 lít) ₫12.3K (KZT 240)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫358M (KZT 7M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.11M (KZT 100K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.94M (KZT 96.6K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (KZT 25K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.58M (KZT 70K)
  8. numb_34 ₫256K (KZT 5K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.9M (KZT 350K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.8M (KZT 250K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.8M (KZT 211K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (KZT 600)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.3K (KZT 338)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫44.1K (KZT 862)

Pavlodar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pavlodar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Pavlodar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫972K (KZT 19K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K (KZT 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫153K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫12.3K - ₫16.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.28M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫23.5K (₫21.5K - ₫25.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.41K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ