Giá cả tại Almaty

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Almaty? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Almaty.

Almaty thay đổi giá cả hikersbay.com
Almaty Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Almaty? Almaty - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Almaty - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Almaty: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Almaty thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 20%.

Khách sạn có đắt không tại Almaty? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Almaty?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫1.06M (KZT 20.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫297K (KZT 5.82K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫151K (KZT 2.95K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kazakhstan tại ₫446K (KZT 8.72K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫715K (KZT 14K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (KZT 25.3K) tại Kazakhstan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.42M (KZT 66.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Almaty? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Almaty không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Almaty, chẳng hạn như: rau diếp, Bia, bánh mì, Khoai tây, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Almaty không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Almaty là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Almaty?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 143 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Almaty, bao gồm cả rau diếp, Bia, bánh mì, Khoai tây, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Almaty trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Almaty

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Almaty

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Almaty

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Almaty

Almaty - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫1.05M - ₫2.17M)

Phí

₫1.6M (₫1.05M - ₫2.17M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫297K (₫256K - ₫409K)

Internet

₫297K (₫256K - ₫409K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.06M (₫614K - ₫3.84M)

quần Jean

₫2.06M (₫614K - ₫3.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.4M

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.5M (₫12.8M - ₫25.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.5M (₫12.8M - ₫25.6M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.3M (₫15.3M - ₫30.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.3M (₫15.3M - ₫30.7M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.4K (₫8.18K - ₫25.6K)

bánh mì

₫13.4K (₫8.18K - ₫25.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫115K - ₫358K)

Pho mát

₫229K (₫115K - ₫358K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.8K (₫23K - ₫51.1K)

Gạo

₫37.8K (₫23K - ₫51.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.1K (₫17.9K - ₫76.7K)

cà chua

₫49.1K (₫17.9K - ₫76.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.2K (₫33.2K - ₫61.4K)

Chuối

₫47.2K (₫33.2K - ₫61.4K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫123K - ₫256K)

Rượu

₫153K (₫123K - ₫256K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫205K (₫128K - ₫358K)

nhà hàng rẻ

₫205K (₫128K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.7K (₫15.3K - ₫76.7K)

bia địa phương

₫30.7K (₫15.3K - ₫76.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫55.8K (₫35.8K - ₫123K)

Cà phê

₫55.8K (₫35.8K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.2K (₫8.95K - ₫25.6K)

chai nước

₫11.2K (₫8.95K - ₫25.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫143K (₫128K - ₫156K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫128K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.5K (₫17.9K - ₫28.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫17.9K - ₫28.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Almaty

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K (KZT 599)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.4K (KZT 261)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.4K (KZT 809)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (KZT 4.48K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (KZT 333)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (KZT 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (KZT 422)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.6K (KZT 1.03K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (KZT 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (KZT 2.41K)
  11. Táo (1kg) ₫30.7K (KZT 600)
  12. Cam (1kg) ₫53.6K (KZT 1.05K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (KZT 250)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.6K (KZT 579)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.8K (KZT 739)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.1K (KZT 960)
  17. Chuối (1kg) ₫47.2K (KZT 922)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.9K (KZT 214)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫197K (KZT 3.84K)

Giá Trong Nhà Hàng Almaty

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫205K (KZT 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (KZT 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫143K (KZT 2.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.7K (KZT 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.8K (KZT 1.33K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.5K (KZT 421)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.2K (KZT 220)
  8. Cà phê cappuccino ₫55.8K (KZT 1.09K)

Chi Phí Sinh Hoạt Almaty

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.11K (KZT 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫368K (KZT 7.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.7K (KZT 229)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫537M (KZT 10.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.5M (KZT 342K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (KZT 242K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.6M (KZT 638K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.3M (KZT 435K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (KZT 31.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫297K (KZT 5.8K)
  11. numb_34 ₫189K (KZT 3.7K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.06M (KZT 40.2K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (KZT 21.2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.78M (KZT 54.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.85M (KZT 55.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫676M (KZT 13.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.51M (KZT 127K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46M (KZT 900K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫244M (KZT 4.77M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.9M (KZT 643K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.4M (KZT 321K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.6K (KZT 500)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.3K (KZT 300)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (KZT 2.2K)

Almaty chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Almaty Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Almaty

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.18M (KZT 23K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫403K (KZT 7.88K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫128K (KZT 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫47.2K (₫33.2K - ₫61.4K)
11% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.06M (₫614K - ₫3.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫229K (₫115K - ₫358K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫128K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.4M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.5K (₫17.9K - ₫28.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ