Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Kazakhstan

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Kazakhstan? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Kazakhstan là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Kazakhstan (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kazakhstan


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  


Giá Phí ₫1.35M (₫869K - ₫2.05M)

Phí

₫1.35M (₫869K - ₫2.05M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫297K (₫230K - ₫384K)

Internet

₫297K (₫230K - ₫384K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.82M (₫614K - ₫3.58M)

quần Jean

₫1.82M (₫614K - ₫3.58M)
36% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.9M

thu nhập trung bình

₫13.9M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.6M (₫7.67M - ₫20.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.6M (₫7.67M - ₫20.5M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.1M (₫10.2M - ₫25.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.1M (₫10.2M - ₫25.6M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Kazakhstan:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.6K (KZT 90)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫368K (KZT 7.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.8K (KZT 230)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫511M (KZT 10M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (KZT 247K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.95M (KZT 175K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.3M (KZT 456K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.1M (KZT 314K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.35M (KZT 26.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫297K (KZT 5.81K)
  11. numb_34 ₫220K (KZT 4.31K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.82M (KZT 35.6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (KZT 21.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.47M (KZT 48.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.46M (KZT 48.1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (KZT 12.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.71M (KZT 112K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.5M (KZT 655K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫200M (KZT 3.91M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.2M (KZT 453K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.9M (KZT 272K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (KZT 600)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.3K (KZT 300)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (KZT 2K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Kazakhstan

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 14,8 Tr ₫(289 N KZT), 2012: 14,1 Tr ₫(276 N KZT), 2013: 16,1 Tr ₫(315 N KZT), 2014: 20,9 Tr ₫(410 N KZT), 2015: 19,7 Tr ₫(386 N KZT), 2016: 19,8 Tr ₫(387 N KZT), 2017: 19,7 Tr ₫(386 N KZT) và 2018: 19,6 Tr ₫(383 N KZT)

Kazakhstan thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2010-2018
Kazakhstan thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Kazakhstan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 2,95 Tr ₫(57,7 N KZT), 2012: 4,01 Tr ₫(78,4 N KZT), 2013: 5,74 Tr ₫(112 N KZT), 2014: 7,11 Tr ₫(139 N KZT), 2015: 6,96 Tr ₫(136 N KZT), 2016: 6,95 Tr ₫(136 N KZT), 2017: 6,7 Tr ₫(131 N KZT) và 2018: 7,09 Tr ₫(139 N KZT)

Kazakhstan thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Kazakhstan thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 664 N ₫(13 N KZT), 2012: 828 N ₫(16,2 N KZT), 2013: 963 N ₫(18,8 N KZT), 2014: 1,08 Tr ₫(21,1 N KZT), 2015: 979 N ₫(19,2 N KZT), 2016: 920 N ₫(18 N KZT), 2017: 1,01 Tr ₫(19,8 N KZT) và 2018: 1,19 Tr ₫(23,4 N KZT)

Kazakhstan thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Kazakhstan thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 232 N ₫(4,54 N KZT), 2012: 236 N ₫(4,61 N KZT), 2013: 213 N ₫(4,16 N KZT), 2014: 210 N ₫(4,11 N KZT), 2015: 205 N ₫(4,02 N KZT), 2016: 215 N ₫(4,21 N KZT), 2017: 199 N ₫(3,89 N KZT) và 2018: 210 N ₫(4,1 N KZT)

Kazakhstan thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Kazakhstan thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Kazakhstan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 672 N ₫(13,1 N KZT), 2013: 585 N ₫(11,4 N KZT), 2014: 669 N ₫(13,1 N KZT), 2015: 654 N ₫(12,8 N KZT), 2016: 785 N ₫(15,4 N KZT), 2017: 1,2 Tr ₫(23,5 N KZT) và 2018: 893 N ₫(17,5 N KZT)

Kazakhstan thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Kazakhstan thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫205K (₫128K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.8K (₫15.3K - ₫81.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫297K (₫230K - ₫384K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫47.7K (₫35.8K - ₫65.5K)
12% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.6K (₫12.8K - ₫35.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫143K (₫123K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ