Giá McDonald's tại Kazakhstan Tháng mười một 2024 Bảng giá

McDonald's chủ yếu bán hamburger, nhiều loại thịt gà, bánh mì kẹp thịt gà, khoai tây chiên, nước ngọt, đồ ăn sáng và món tráng miệng. Ở hầu hết các thị trường, McDonald's cung cấp salad và các mặt hàng chay, bọc và các món ăn địa phương khác.

Bữa ăn nào là tốt nhất tại McDonalds?

Sản phẩm được cung cấp dưới dạng "ăn tại chỗ" (nơi khách hàng chọn ăn trong nhà hàng) hoặc "mang đi" (nơi khách hàng chọn lấy thức ăn ra ngoài). Cheeseburger là một loại burger được bán tại các nhà hàng McDonald's. Chúng là bánh hamburger với phô mai, dưa chua, hành tây, sốt cà chua, mù tạt và bánh hamburger.

Xem thêm: giá thực phẩm   Giá trong nhà hàng   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí   Giá của pizza  


Kazakhstan Giá các món ăn phổ biến nhất tại McDonald's

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Các mức giá sau đây là giá trung bình từ các thành phố ở Kazakhstan

Bảng giá McDonald's Tháng mười một 2024 Kazakhstan

McCombo

  1. Big McCombo Chicken McNaggets (6 chiếc.): $2.8 (KZT 1.4K) (Большой McCombo "Чикен Макнаггетс" (6 шт.))
  2. Big McCombo Chicken McNaggets (9 chiếc.): $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Чикен Макнаггетс" (9 шт.))
  3. Bánh mì kẹp phô mai đôi McCombo lớn: $2.8 (KZT 1.4K) (Большой McCombo "Двойной Чизбургер")
  4. Big McCombo Filet-O-Fish: $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Филе-о-Фиш")
  5. McCombo McChicken lớn: $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Макчикен")
  6. Cuộn McCombo Caesar lớn: $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Цезарь Ролл")
  7. Phô mai hoàng gia McCombo lớn: $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Роял Чизбургер")
  8. McCombo Lớn Ngon: $4.1 (KZT 2.05K) (Большой McCombo "Биг Тейсти")
  9. Big McCombo Double Royal Cheeseburger: $4.1 (KZT 2.05K) (Большой McCombo "Двойной Роял Чизбургер")
  10. Big McCombo Big Mac: $3 (KZT 1.5K) (Большой McCombo "Биг Мак")
  11. Gà McCombo ngon: $3.8 (KZT 1.9K) (Большой McCombo "Чикен Тейсти")

Thức uống

  1. Cà phê Americano Classic: $0.91 (KZT 450) (Кофе "Американо Классик")
  2. Espresso cà phê: $0.7 (KZT 350) (Кофе "Эспрессо")
  3. Cà phê Latte Grand: $1.4 (KZT 700) (Кофе "Латте Гранд")
  4. Cà phê với sữa Classic: $1.2 (KZT 600) (Кофе с молоком "Классик")
  5. Cafe Cappuccino Grand: $1.3 (KZT 650) (Кофе "Капучино Гранд")
  6. Cà phê cappuccino cổ điển: $1.1 (KZT 550) (Кофе "Капучино Классик")
  7. Cà phê với sữa Grand: $1.4 (KZT 700) (Кофе с молоком "Гранд")
  8. Coca-Cola (0.5 l.): $0.66 (KZT 330) (Coca-Cola (0,5 л.))
  9. Coca-Cola (0.4 liters): $0.6 (KZT 300) (Coca-Cola (0,4 л.))
  10. Coca-Cola No Sugar (0.5 l.): $0.66 (KZT 330) (Coca-Cola No Sugar (0,5 л.))
  11. Trà cầu chì Xoài-Dứa: $0.6 (KZT 300) (Fuse Tea "Манго-Ананас")
  12. Coca-Cola No Sugar (0.4 l.): $0.6 (KZT 300) (Coca-Cola No Sugar (0,4 л.))
  13. Sprite (0.5 l.): $0.66 (KZT 330) (Sprite (0,5 л.))
  14. Sprite (0.4 l.): $0.6 (KZT 300) (Sprite (0,4 л.))
  15. Fanta (0.5 l.): $0.66 (KZT 330) (Fanta (0,5 л.))
  16. Fanta (0.4 l.): $0.6 (KZT 300) (Fanta (0,4 л.))
  17. Trà cầu chì Peach (0,5 l.): $0.6 (KZT 300) (Fuse tea "Персик" (0,5 л.))
  18. Trà cầu chì Xoài-Hoa Cúc (0,5 l.): $0.6 (KZT 300) (Fuse tea "Манго-Ромашка" (0,5 л.))
  19. Nước cam (0,5 l.): $1 (KZT 500) (Апельсиновый сок (0,5 л.))
  20. Nước cam (0,4 l.): $0.91 (KZT 450) (Апельсиновый сок (0,4 л.))
  21. Nước ép táo (0,5 l.): $1 (KZT 500) (Яблочный сок (0,5 л.))
  22. Nước ép táo (0,4 lít): $0.91 (KZT 450) (Яблочный сок (0,4 л.))
  23. Nước khoáng không có Gaza BonAqua (0,5 l.): $0.5 (KZT 250) (Минеральная Вода без Газа "BonAqua" (0,5 л.))
  24. Nước khoáng với Gas BonAqua (0,5 l.): $0.5 (KZT 250) (Минеральная Вода с Газом "BonAqua" (0,5 л.))
  25. Cam Nectar Piko Mini (0,2 l.): $0.5 (KZT 250) (Нектар Piko Mini апельсиновый (0,2 л.))
  26. Cú đấm quýt: $1 (KZT 500) (Мандариновый пунш)
  27. Táo Nectar Piko Mini (0,2 l.): $0.5 (KZT 250) (Нектар Piko Mini яблочный (0,2 л.))

Bánh mì

Bạn có thể mua loại bánh sandwich nào tại Kazakhstan?
  1. Cánh gà (3 chiếc.): $1.6 (KZT 800) (Куриные крылья (3 шт.))
  2. Hamburger: $0.8 (KZT 400) (Гамбургер)
  3. Cheeseburger: $0.91 (KZT 450) (Чизбургер)
  4. Bánh mì kẹp phô mai đôi: $1.5 (KZT 750) (Двойной Чизбургер)
  5. Cheeseburger Hoàng gia: $1.9 (KZT 950) (Роял Чизбургер)
  6. Bánh mì kẹp phô mai hoàng gia đôi: $2.8 (KZT 1.4K) (Двойной Роял Чизбургер)
  7. Big Mac: $1.9 (KZT 950) (Биг Мак)
  8. Lớn ngon: $3 (KZT 1.5K) (Биг Тейсти)
  9. Cánh gà (7 cái.): $3 (KZT 1.49K) (Куриные крылья (7 шт.))
  10. Gà ngon: $2.8 (KZT 1.4K) (Чикен Тейсти)
  11. Chickenburger: $0.84 (KZT 420) (Чикенбургер)
  12. McChicken: $1.7 (KZT 850) (Макчикен)
  13. Cuộn Caesar: $1.8 (KZT 900) (Цезарь Ролл)
  14. Filet-O-Fish: $1.8 (KZT 900) (Филе-О-Фиш)
  15. Gà McNaggets (6 chiếc.): $1.6 (KZT 800) (Чикен Макнаггетс (6 шт.))
  16. Gà McNaggets (9 chiếc.): $2 (KZT 1K) (Чикен Макнаггетс (9 шт.))
  17. Gà McNaggets (20 chiếc.): $3.7 (KZT 1.85K) (Чикен Макнаггетс (20 шт.))
  18. Tôm lớn (4 chiếc.): $1.9 (KZT 950) (Большие Креветки (4 шт.))
  19. Tôm lớn (6 chiếc.): $2.7 (KZT 1.35K) (Большие Креветки (6 шт.))
  20. Tôm lớn (9 chiếc.): $3.9 (KZT 1.95K) (Большие Креветки (9 шт.))
  21. Dải (7 cái.): $2.6 (KZT 1.29K) (Стрипсы (7 шт.))
  22. Cánh gà (5 cái.): $2.4 (KZT 1.19K) (Куриные крылья (5 шт.))
  23. Dải (5 cái.): $2 (KZT 990) (Стрипсы (5 шт.))
  24. Snack Box: $3 (KZT 1.49K)
  25. Cuộn lớn ngon: $2.2 (KZT 1.1K) (Биг Тейсти Ролл)
  26. Dải (3 cái.): $1.3 (KZT 650) (Стрипсы (3 шт.))

Đồ ngọt và đồ ăn nhẹ

Đồ ngọt và đồ ăn nhẹ có giá bao nhiêu tại McDonald's ở Kazakhstan?
  1. Khoai tây chiên (phần nhỏ.): $0.7 (KZT 350) (Картофель Фри (маленькая порц.))
  2. Khoai tây chiên (phần trung bình): $1 (KZT 500) (Картофель Фри (средняя порц.))
  3. Khoai tây chiên (phần lớn): $1.1 (KZT 550) (Картофель Фри (большая порц.))
  4. Khoai tây ở nông thôn: $1.1 (KZT 550) (Картофель по-деревенски)
  5. Lát táo: $0.5 (KZT 250) (Яблочные дольки)
  6. Thanh cà rốt: $0.5 (KZT 250) (Морковные палочки)

Nước sốt

  1. Sốt phô mai: $0.2 (KZT 100) (Соус "Сырный")
  2. Nước sốt Chua ngọt: $0.2 (KZT 100) (Соус "Кисло-Сладкий")
  3. Thịt nướng sốt: $0.2 (KZT 100) (Соус "Барбекю")
  4. Sốt mù tạt: $0.2 (KZT 100) (Соус "Горчичный")
  5. Nước sốt Chile ngọt ngào: $0.2 (KZT 100) (Соус "Сладкий Чили")
  6. Nước sốt 1000 đảo: $0.2 (KZT 100) (Соус "1000 Островов")
  7. Sốt Teriyaki: $0.2 (KZT 100) (Соус "Терияки")
  8. Sốt cà chua: $0.2 (KZT 100) (Кетчуп)
  9. Sốt tỏi: $0.2 (KZT 100) (Соус "Чесночный")

Happy Meal

Bữa ăn vui vẻ là bữa ăn dành cho trẻ em thường được bán tại chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh McDonald's của Mỹ kể từ tháng 6 năm 1979. Một món đồ chơi nhỏ hoặc cuốn sách được bao gồm trong thực phẩm.
  1. Bữa ăn hạnh phúc: $2.8 (KZT 1.4K) (Хэппи Мил)

Kem và món tráng miệng

Kem có giá bao nhiêu tại McDonald's ở Kazakhstan?
  1. McFlurry Strawberry-Chocolate: $1.2 (KZT 600) (Макфлурри "Клубнично-шоколадное")
  2. McFlurry Caramel-sô cô la: $1.2 (KZT 600) (Макфлурри "Карамельно-шоколадное")
  3. Sô cô la đôi McFlurry: $1.2 (KZT 600) (Макфлурри "Двойной шоколад")
  4. Bánh anh đào: $0.7 (KZT 350) (Пирожок "Вишневый")
  5. McDonut Vanilla: $0.91 (KZT 450)
  6. Bánh mâm xôi với phô mai kem: $0.7 (KZT 350) (Пирожок "Малина со сливочным сыром")

Các loại Cocktail

  1. Cocktail dâu tây sữa lớn (0,5 l.): $1.6 (KZT 800) (Молочный клубничный коктейль большой (0,5 л.))
  2. Tiêu chuẩn cocktail dâu tây sữa (0,4 l.): $1.3 (KZT 650) (Молочный клубничный коктейль стандартный (0,4 л.))
  3. Cocktail sô cô la sữa lớn (0,5 l.): $1.6 (KZT 800) (Молочный шоколадный коктейль большой (0,5 л.))
  4. Tiêu chuẩn cocktail sô cô la sữa (0,4 l.): $1.3 (KZT 650) (Молочный шоколадный коктейль стандартный (0,4 л.))
  5. Cocktail vani sữa lớn (0,5 l.): $1.6 (KZT 800) (Молочный ванильный коктейль большой (0,5 л.))
  6. Tiêu chuẩn cocktail vani sữa (0,4 l.): $1.3 (KZT 650) (Молочный ванильный коктейль стандартный (0,4 л.))

Đồ uống nóng

  1. Cappuccino cổ điển: $1.1 (KZT 550) (Капучино классик)
  2. Đại cappuccino: $1.3 (KZT 650) (Капучино гранд)
  3. Americano cổ điển: $0.91 (KZT 450) (Американо классик)
  4. Latte: $1.2 (KZT 600) (Латте)
  5. Men: $1 (KZT 500) (Глясе)
  6. Trà đen (tiêu chuẩn): $0.5 (KZT 250) (Чай черный (стандартный))
  7. Trà xanh (tiêu chuẩn): $0.5 (KZT 250) (Чай зеленый (стандартный))
  8. Cà phê Americano: $1.1 (KZT 550) (Американо гранд)
  9. Espresso: $0.7 (KZT 350) (Эспрессо)

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

$6 ($4 - $12.1)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

$0.45 ($0.35 - $1)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

$1.2 ($0.64 - $3)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

$1.4 ($0.71 - $2.3)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

$632 ($402 - $1.01K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

$72 ($24 - $141)
36% hơn nước Mỹ