Giá cả tại Taldykorgan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Taldykorgan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Taldykorgan.

Taldykorgan thay đổi giá cả hikersbay.com
Taldykorgan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Taldykorgan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Taldykorgan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Taldykorgan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Taldykorgan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,95 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,5 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 513 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Taldykorgan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Khách sạn có đắt không tại Taldykorgan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Taldykorgan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫1.12M (KZT 21.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫760K (KZT 14.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Taldykorgan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Taldykorgan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Taldykorgan, chẳng hạn như: Chuối, cà chua, cam, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Taldykorgan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Taldykorgan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Taldykorgan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 103 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 513 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 41.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Taldykorgan, bao gồm cả Chuối, cà chua, cam, Thuốc lá, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Taldykorgan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Taldykorgan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Taldykorgan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Taldykorgan

Taldykorgan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M (₫1.05M - ₫2.18M)

Phí

₫1.61M (₫1.05M - ₫2.18M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫298K (₫257K - ₫411K)

Internet

₫298K (₫257K - ₫411K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.06M (₫616K - ₫3.85M)

quần Jean

₫2.06M (₫616K - ₫3.85M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.13M

thu nhập trung bình

₫5.13M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.13M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.13M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.4K (₫8.21K - ₫25.7K)

bánh mì

₫13.4K (₫8.21K - ₫25.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫116K - ₫359K)

Pho mát

₫230K (₫116K - ₫359K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.9K (₫23.1K - ₫51.3K)

Gạo

₫37.9K (₫23.1K - ₫51.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.2K (₫18K - ₫77K)

cà chua

₫49.2K (₫18K - ₫77K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.3K (₫33.4K - ₫61.6K)

Chuối

₫47.3K (₫33.4K - ₫61.6K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫154K (₫123K - ₫257K)

Rượu

₫154K (₫123K - ₫257K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫103K (₫103K - ₫359K)

nhà hàng rẻ

₫103K (₫103K - ₫359K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫20.5K (₫15.4K - ₫77K)

bia địa phương

₫20.5K (₫15.4K - ₫77K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.8K (₫30.8K - ₫123K)

Cà phê

₫30.8K (₫30.8K - ₫123K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.7K (₫7.7K - ₫25.7K)

chai nước

₫7.7K (₫7.7K - ₫25.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫144K (₫128K - ₫205K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫128K - ₫205K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.3K (₫10.3K - ₫28.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.3K (₫10.3K - ₫28.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Taldykorgan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.8K (KZT 599)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.4K (KZT 261)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.5K (KZT 809)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (KZT 4.48K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (KZT 333)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫154K (KZT 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (KZT 422)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.8K (KZT 1.03K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.1K (KZT 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (KZT 2.41K)
  11. Táo (1kg) ₫30.8K (KZT 600)
  12. Cam (1kg) ₫53.8K (KZT 1.05K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (KZT 250)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.7K (KZT 579)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.9K (KZT 739)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.2K (KZT 960)
  17. Chuối (1kg) ₫47.3K (KZT 922)
  18. Hành tây (1kg) ₫11K (KZT 214)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫197K (KZT 3.84K)

Giá Trong Nhà Hàng Taldykorgan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫103K (KZT 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫513K (KZT 10K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫144K (KZT 2.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫20.5K (KZT 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.8K (KZT 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.3K (KZT 200)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.7K (KZT 150)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.8K (KZT 600)

Chi Phí Sinh Hoạt Taldykorgan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.79M (KZT 54.3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.86M (KZT 55.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫679M (KZT 13.2M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.11K (KZT 80)
  5. Xăng (1 lít) ₫10.3K (KZT 200)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫539M (KZT 10.5M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.13M (KZT 100K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.11M (KZT 80K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M (KZT 31.3K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.54M (KZT 127K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫298K (KZT 5.8K)
  12. numb_34 ₫190K (KZT 3.7K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫245M (KZT 4.77M)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.13M (KZT 100K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.5K (KZT 400)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.4K (KZT 300)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫113K (KZT 2.2K)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.06M (KZT 40.2K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.09M (KZT 21.2K)

Chi Phí Giải Trí Taldykorgan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫128K (KZT 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫230K (₫116K - ₫359K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.4K (₫8.21K - ₫25.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫20.5K (₫15.4K - ₫77K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫144K (₫128K - ₫205K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫154K (₫123K - ₫257K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.8K (₫30.8K - ₫123K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ