Giá cả tại Semey

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Semey? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Semey.

Semey thay đổi giá cả hikersbay.com
Semey Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Semey là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Semey cao hơn so với nước Mỹ không? Semey - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Semey: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Chi phí sinh hoạt ở Semey thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 73%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Semey? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Semey?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫585K (KZT 11.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫436K (KZT 8.53K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫10.9M (KZT 212K) tại Kazakhstan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Semey? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Semey không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Semey, chẳng hạn như: Chuối, hành tây, Táo, bánh mì, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Semey không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Semey là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Semey?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 690 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 39.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Semey, bao gồm cả Chuối, hành tây, Táo, bánh mì, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Semey không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Semey

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Semey

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Semey

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Semey

Semey - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫767K

Phí

₫767K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫435K

Internet

₫435K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫665K

quần Jean

₫665K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.9M (₫12.3M - ₫25.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.9M (₫12.3M - ₫25.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.2M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.52K (₫7.16K - ₫10.2K)

bánh mì

₫8.52K (₫7.16K - ₫10.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.7K

Gạo

₫33.7K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.4K

Chuối

₫61.4K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫153K (₫76.7K - ₫153K)

nhà hàng rẻ

₫153K (₫76.7K - ₫153K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫19.7K (₫16.9K - ₫20.5K)

bia địa phương

₫19.7K (₫16.9K - ₫20.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.6K (₫25.6K - ₫50.6K)

Cà phê

₫35.6K (₫25.6K - ₫50.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫10.2K - ₫15.3K)

chai nước

₫12.8K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫123K - ₫128K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫123K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.9K (₫17.9K - ₫17.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫17.9K - ₫17.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Semey

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.5K (KZT 343)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.52K (KZT 167)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.7K (KZT 600)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫22K (KZT 430)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (KZT 800)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.9K (KZT 1.7K)
  7. Táo (1kg) ₫28.1K (KZT 550)
  8. Khoai tây (1kg) ₫9.2K (KZT 180)
  9. Một kg gạo trắng ₫33.7K (KZT 660)
  10. Chuối (1kg) ₫61.4K (KZT 1.2K)
  11. Hành tây (1kg) ₫13.6K (KZT 265)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫123K (KZT 2.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Semey

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫153K (KZT 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫690K (KZT 13.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (KZT 2.45K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫19.7K (KZT 385)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫42.2K (KZT 825)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.9K (KZT 350)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K (KZT 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.6K (KZT 697)

Chi Phí Sinh Hoạt Semey

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.3M (KZT 45K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.74M (KZT 34K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.16K (KZT 140)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.9M (KZT 370K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.67M (KZT 150K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.5M (KZT 400K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M (KZT 200K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫767K (KZT 15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫435K (KZT 8.5K)
  10. numb_34 ₫205K (KZT 4K)
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.7K (KZT 600)
  12. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫153K (KZT 3K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫665K (KZT 13K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.28M (KZT 25K)

Chi Phí Giải Trí Semey

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫818K (KZT 16K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫256K (KZT 5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫205K (KZT 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫12.8K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫435K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫17.9K - ₫17.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫33.7K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫767K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ