Giá cả tại Petropavl

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Petropavl? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Petropavl.

Giá siêu thị ở Petropavl là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Petropavl có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Petropavl: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Petropavl: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Petropavl, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 77%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Petropavl? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Petropavl?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫788K (KZT 15.4K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.11M (KZT 21.7K) tại Kazakhstan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Petropavl? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Petropavl không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Petropavl, chẳng hạn như: cam, bánh mì, rau diếp, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Petropavl không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Petropavl là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Petropavl?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 358 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 665 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 71.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Petropavl, bao gồm cả cam, bánh mì, rau diếp, hành tây, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Petropavl trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Petropavl

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Petropavl

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Petropavl

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Petropavl

Petropavl - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.41M

Phí

₫1.41M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫205K

Internet

₫205K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫767K

quần Jean

₫767K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.67M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.67M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.5K (₫9.2K - ₫15.9K)

bánh mì

₫12.5K (₫9.2K - ₫15.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫243K (₫205K - ₫281K)

Pho mát

₫243K (₫205K - ₫281K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.1K (₫39.4K - ₫40.9K)

Gạo

₫40.1K (₫39.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.6K (₫46K - ₫51.1K)

Chuối

₫48.6K (₫46K - ₫51.1K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫128K

Rượu

₫128K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫358K

nhà hàng rẻ

₫358K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.8K

bia địa phương

₫35.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.1K

Cà phê

₫51.1K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.3K

chai nước

₫15.3K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Petropavl

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.9K (KZT 310)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.5K (KZT 245)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.3K (KZT 632)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫243K (KZT 4.75K)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫128K (KZT 2.5K)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫143K (KZT 2.8K)
  7. Táo (1kg) ₫33.2K (KZT 650)
  8. Cam (1kg) ₫48.6K (KZT 950)
  9. Khoai tây (1kg) ₫10.5K (KZT 205)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.3K (KZT 300)
  11. Một kg gạo trắng ₫40.1K (KZT 785)
  12. Chuối (1kg) ₫48.6K (KZT 950)
  13. Hành tây (1kg) ₫14.1K (KZT 275)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫184K (KZT 3.6K)

Giá Trong Nhà Hàng Petropavl

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫358K (KZT 7K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫665K (KZT 13K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.8K (KZT 700)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.4K (KZT 1.2K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.6K (KZT 500)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.3K (KZT 300)
  7. Cà phê cappuccino ₫51.1K (KZT 1K)

Chi Phí Sinh Hoạt Petropavl

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.02M (KZT 20K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.6K (KZT 90)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.67M (KZT 150K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.09M (KZT 80K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.41M (KZT 27.6K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫205K (KZT 4K)
  7. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.8M (KZT 466K)
  8. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.7M (KZT 424K)
  9. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.3K (KZT 300)
  10. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (KZT 200)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫767K (KZT 15K)

Petropavl chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Petropavl Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Petropavl

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫511K (KZT 10K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K (KZT 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.41M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫767K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.5K (₫9.2K - ₫15.9K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫243K (₫205K - ₫281K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ