Giá cả tại Oral (Orál, Uralsk)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Oral (Orál, Uralsk)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Oral (Orál, Uralsk).

Giá siêu thị ở Oral (Orál, Uralsk) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Oral (Orál, Uralsk) cao hơn so với nước Mỹ không? Oral (Orál, Uralsk) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Oral (Orál, Uralsk): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Oral (Orál, Uralsk) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 88%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Oral (Orál, Uralsk)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Oral (Orál, Uralsk)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫996K (KZT 19.5K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kazakhstan tại ₫743K (KZT 14.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.19M (KZT 23.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (KZT 25.6K) tại Kazakhstan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Oral (Orál, Uralsk)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Oral (Orál, Uralsk) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Oral (Orál, Uralsk), chẳng hạn như: Sữa, Thuốc lá, bánh mì, Chuối, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Oral (Orál, Uralsk) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Oral (Orál, Uralsk) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Oral (Orál, Uralsk)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 818 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Oral (Orál, Uralsk), bao gồm cả Sữa, Thuốc lá, bánh mì, Chuối, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Oral (Orál, Uralsk) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Oral (Orál, Uralsk) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.3M

Phí

₫1.3M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫239K (₫153K - ₫307K)

Internet

₫239K (₫153K - ₫307K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.28M (₫767K - ₫1.79M)

quần Jean

₫1.28M (₫767K - ₫1.79M)
Giá cả ở 4,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.88M

thu nhập trung bình

₫5.88M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.16M (₫6.14M - ₫9.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.16M (₫6.14M - ₫9.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.16M (₫6.65M - ₫7.67M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.16M (₫6.65M - ₫7.67M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.2K (₫10.2K - ₫10.2K)

bánh mì

₫10.2K (₫10.2K - ₫10.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫205K

Pho mát

₫205K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.7K (₫20.5K - ₫40.9K)

Gạo

₫30.7K (₫20.5K - ₫40.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.6K

cà chua

₫25.6K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.8K (₫35.8K - ₫48.6K)

Chuối

₫41.8K (₫35.8K - ₫48.6K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫128K (₫102K - ₫179K)

Rượu

₫128K (₫102K - ₫179K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫133K (₫128K - ₫138K)

nhà hàng rẻ

₫133K (₫128K - ₫138K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)

bia địa phương

₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.5K (₫40.9K - ₫46K)

Cà phê

₫43.5K (₫40.9K - ₫46K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.8K (₫10.2K - ₫15.3K)

chai nước

₫12.8K (₫10.2K - ₫15.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫102K - ₫102K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫102K - ₫102K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.9K (₫15.3K - ₫20.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫15.3K - ₫20.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Oral (Orál, Uralsk)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.6K (KZT 461)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.2K (KZT 200)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫28.1K (KZT 549)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫205K (KZT 4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.2K (KZT 200)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫128K (KZT 2.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.3K (KZT 300)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23K (KZT 450)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.4K (KZT 750)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫79.3K (KZT 1.55K)
  11. Táo (1kg) ₫25.6K (KZT 500)
  12. Cam (1kg) ₫43.5K (KZT 850)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.3K (KZT 300)
  14. Một kg gạo trắng ₫30.7K (KZT 600)
  15. Cà chua (1kg) ₫25.6K (KZT 500)
  16. Chuối (1kg) ₫41.8K (KZT 817)
  17. Hành tây (1kg) ₫12.8K (KZT 250)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫128K (KZT 2.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Oral (Orál, Uralsk)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫133K (KZT 2.6K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫818K (KZT 16K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (KZT 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.9K (KZT 800)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.2K (KZT 1.1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.9K (KZT 350)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.8K (KZT 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.5K (KZT 850)

Chi Phí Sinh Hoạt Oral (Orál, Uralsk)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.53M (KZT 30K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.56M (KZT 50K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.09K (KZT 80)
  4. Xăng (1 lít) ₫10.1K (KZT 198)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.16M (KZT 140K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.94M (KZT 96.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.5M (KZT 205K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.16M (KZT 140K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.3M (KZT 25.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫239K (KZT 4.67K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.88M (KZT 115K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.9K (KZT 800)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.28M (KZT 25K)

Oral (Orál, Uralsk) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Oral (Orál, Uralsk) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Oral (Orál, Uralsk)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫384K (KZT 7.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫61.4K (KZT 1.2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫40.9K (₫40.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫102K - ₫102K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫239K (₫153K - ₫307K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30.7K (₫20.5K - ₫40.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫133K (₫128K - ₫138K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.3M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ