Giá cả tại Karaganda (Qaraghandy)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Karaganda (Qaraghandy)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Karaganda (Qaraghandy).

Karaganda (Qaraghandy) thay đổi giá cả hikersbay.com
Karaganda (Qaraghandy) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Karaganda (Qaraghandy) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Karaganda (Qaraghandy) cao hơn so với nước Mỹ không? Karaganda (Qaraghandy) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Karaganda (Qaraghandy): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,96 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,6 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 511 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Karaganda (Qaraghandy) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Karaganda (Qaraghandy)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Karaganda (Qaraghandy)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫990K (KZT 19.4K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫386K (KZT 7.55K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫101K (KZT 1.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫535K (KZT 10.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫678K (KZT 13.2K) tại Kazakhstan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.41M (KZT 27.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Karaganda (Qaraghandy)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Karaganda (Qaraghandy) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Karaganda (Qaraghandy), chẳng hạn như: Trứng, bánh mì, bia nước ngoài, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Karaganda (Qaraghandy) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Karaganda (Qaraghandy) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Karaganda (Qaraghandy)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 205 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 767 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 51.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Karaganda (Qaraghandy), bao gồm cả Trứng, bánh mì, bia nước ngoài, Khoai tây, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Karaganda (Qaraghandy) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Karaganda (Qaraghandy) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M (₫1.02M - ₫2.17M)

Phí

₫1.28M (₫1.02M - ₫2.17M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫299K (₫204K - ₫404K)

Internet

₫299K (₫204K - ₫404K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫614K - ₫3.58M)

quần Jean

₫1.66M (₫614K - ₫3.58M)
25% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.52M

thu nhập trung bình

₫8.52M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.06M (₫5.62M - ₫11.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.06M (₫5.62M - ₫11.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M (₫7.67M - ₫11.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M (₫7.67M - ₫11.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.1K (₫7.16K - ₫25.6K)

bánh mì

₫11.1K (₫7.16K - ₫25.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫238K (₫92K - ₫414K)

Pho mát

₫238K (₫92K - ₫414K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.2K (₫19.4K - ₫56.2K)

Gạo

₫33.2K (₫19.4K - ₫56.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.2K (₫25.6K - ₫89.7K)

cà chua

₫53.2K (₫25.6K - ₫89.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫35.8K - ₫66.5K)

Chuối

₫38.4K (₫35.8K - ₫66.5K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫179K (₫102K - ₫353K)

Rượu

₫179K (₫102K - ₫353K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫205K (₫102K - ₫399K)

nhà hàng rẻ

₫205K (₫102K - ₫399K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.6K (₫14.8K - ₫76.7K)

bia địa phương

₫25.6K (₫14.8K - ₫76.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.7K (₫35.8K - ₫76.7K)

Cà phê

₫50.7K (₫35.8K - ₫76.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫6.14K - ₫30.7K)

chai nước

₫12.3K (₫6.14K - ₫30.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫141K (₫102K - ₫179K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫102K - ₫179K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.1K (₫12.8K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.1K (₫12.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Karaganda (Qaraghandy)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (KZT 563)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.1K (KZT 217)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42K (KZT 822)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫238K (KZT 4.66K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (KZT 335)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫179K (KZT 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.7K (KZT 483)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43K (KZT 841)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (KZT 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (KZT 2.46K)
  11. Táo (1kg) ₫31.9K (KZT 624)
  12. Cam (1kg) ₫55.7K (KZT 1.09K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.3K (KZT 240)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.5K (KZT 459)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.2K (KZT 650)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.2K (KZT 1.04K)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (KZT 750)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.4K (KZT 223)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫174K (KZT 3.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Karaganda (Qaraghandy)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫205K (KZT 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫767K (KZT 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫141K (KZT 2.75K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.6K (KZT 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.1K (KZT 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.1K (KZT 393)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (KZT 240)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.7K (KZT 992)

Chi Phí Sinh Hoạt Karaganda (Qaraghandy)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.41K (KZT 145)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫307K (KZT 6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.8K (KZT 230)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫501M (KZT 9.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.06M (KZT 138K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.01M (KZT 98K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.1M (KZT 256K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (KZT 197K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (KZT 25K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫299K (KZT 5.85K)
  11. numb_34 ₫217K (KZT 4.25K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (KZT 32.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.16M (KZT 22.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (KZT 34.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (KZT 43.1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫621M (KZT 12.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.18M (KZT 101K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.5M (KZT 480K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫191M (KZT 3.73M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.9M (KZT 350K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.52M (KZT 167K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.9K (KZT 800)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.69K (KZT 170)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (KZT 2K)

Karaganda (Qaraghandy) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Karaganda (Qaraghandy) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Karaganda (Qaraghandy)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫784K (KZT 15.3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.7K (KZT 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫12.3K (₫6.14K - ₫30.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫238K (₫92K - ₫414K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.06M (₫5.62M - ₫11.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.52M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫299K (₫204K - ₫404K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.28M (₫1.02M - ₫2.17M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ