Giá cả tại Aktobe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aktobe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aktobe.

Aktobe thay đổi giá cả hikersbay.com
Aktobe Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Aktobe? Aktobe - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Aktobe - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Aktobe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Kazakhstan Tenge Kazakhstan (KZT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,93 Tenge Kazakhstan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,3 Tenge Kazakhstan. Và ngược lại: Với 10 Tenge Kazakhstan bạn có thể nhận được 518 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kazakhstan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Aktobe thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Khách sạn có đắt không tại Aktobe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aktobe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kazakhstan là ₫743K (KZT 14.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kazakhstan tại ₫508K (KZT 9.81K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫710K (KZT 13.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫932K (KZT 18K) tại Kazakhstan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aktobe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aktobe không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Aktobe, chẳng hạn như: Sữa, bánh mì, hành tây, Chuối, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aktobe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aktobe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aktobe?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 129 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 777 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 41.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aktobe, bao gồm cả Sữa, bánh mì, hành tây, Chuối, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Aktobe trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uzbekistan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aktobe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aktobe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aktobe

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aktobe

Aktobe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.13M (₫881K - ₫1.47M)

Phí

₫1.13M (₫881K - ₫1.47M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫269K (₫254K - ₫285K)

Internet

₫269K (₫254K - ₫285K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫414K

quần Jean

₫414K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.73M

thu nhập trung bình

₫6.73M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.73M (₫6.22M - ₫7.77M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.73M (₫6.22M - ₫7.77M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.29M (₫7.25M - ₫9.32M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.29M (₫7.25M - ₫9.32M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.77K (₫5.18K - ₫10.4K)

bánh mì

₫7.77K (₫5.18K - ₫10.4K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫82.9K

cà chua

₫82.9K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.8K (₫51.8K - ₫51.8K)

Chuối

₫51.8K (₫51.8K - ₫51.8K)
22% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫129K (₫129K - ₫259K)

nhà hàng rẻ

₫129K (₫129K - ₫259K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫20.7K (₫15.5K - ₫31.1K)

bia địa phương

₫20.7K (₫15.5K - ₫31.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.8K (₫41.4K - ₫67.3K)

Cà phê

₫51.8K (₫41.4K - ₫67.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10K (₫7.77K - ₫12.9K)

chai nước

₫10K (₫7.77K - ₫12.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.5K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aktobe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.9K (KZT 500)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.77K (KZT 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.3K (KZT 720)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (KZT 275)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.5K (KZT 300)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.4K (KZT 800)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.9K (KZT 790)
  8. Cam (1kg) ₫51.8K (KZT 1K)
  9. Khoai tây (1kg) ₫7.77K (KZT 150)
  10. Cà chua (1kg) ₫82.9K (KZT 1.6K)
  11. Chuối (1kg) ₫51.8K (KZT 1K)
  12. Hành tây (1kg) ₫5.18K (KZT 100)

Giá Trong Nhà Hàng Aktobe

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫129K (KZT 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫777K (KZT 15K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫20.7K (KZT 400)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.4K (KZT 800)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.5K (KZT 300)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫10K (KZT 193)
  7. Cà phê cappuccino ₫51.8K (KZT 1K)

Chi Phí Sinh Hoạt Aktobe

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (KZT 37.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.29M (KZT 25K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫518M (KZT 10M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.14K (KZT 80)
  5. Xăng (1 lít) ₫12.8K (KZT 247)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫466M (KZT 9M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.73M (KZT 130K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.49M (KZT 86.7K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.41M (KZT 182K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.29M (KZT 160K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.13M (KZT 21.8K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫269K (KZT 5.2K)
  13. numb_34 ₫129K (KZT 2.5K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫12.9M (KZT 250K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.06M (KZT 175K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.73M (KZT 130K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.9K (KZT 500)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23.3K (KZT 450)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫414K (KZT 8K)

Aktobe chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Aktobe Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Aktobe

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫742K (KZT 14.3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫104K (KZT 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kazakhstan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kazakhstan

Giá: Almaty   Nursultan   Öskemen   Shymkent   Aktau   Oral   Atyrau   Ekibastuz   Kokshetau   Pavlodar  

Giá McDonald's tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá pizza tại Kazakhstan: Nursultan  

Giá Burger King tại Kazakhstan: Nursultan  

Chi phí sống tại Kazakhstan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kazakhstan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫82.9K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.13M (₫881K - ₫1.47M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫129K (₫129K - ₫259K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.77K (₫5.18K - ₫10.4K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫51.8K (₫41.4K - ₫67.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ