Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ventimiglia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ventimiglia.
Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Ventimiglia so với những gì có trong nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Ventimiglia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 9,9%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.
Khách sạn có đắt không tại Ventimiglia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ventimiglia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫2.1M (€76). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.11M (€77) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫770K (€28). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫2.14M (€78). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.66M (€97) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.93M (€143) tại Ý Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.07M (€257)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ventimiglia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ventimiglia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ventimiglia?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 550 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 234 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.06 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 330 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 90.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ventimiglia, bao gồm cả Bia, Pho mát, Thịt bò, Thuốc lá, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ventimiglia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.
Phí
₫6.11M (₫5.2M - ₫8.78M)
17% hơn nước Mỹ
Internet
₫720K (₫685K - ₫826K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.48M (₫2.2M - ₫4.13M)
87% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫49.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫17.9M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫20.6M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫76.4K (₫55K - ₫96.3K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫468K (₫316K - ₫716K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Gạo
₫91.7K (₫41.3K - ₫110K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫147K (₫138K - ₫165K)
18% hơn nước Mỹ
Chuối
₫53K (₫49.5K - ₫55K)
25% hơn nước Mỹ
Rượu
₫220K (₫193K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫550K (₫275K - ₫826K)
8,8% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫165K (₫138K - ₫179K)
8,8% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫50.1K (₫33K - ₫82.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫46.2K (₫27.5K - ₫78.2K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫234K (₫220K - ₫325K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫90.5K (₫68.8K - ₫110K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Ventimiglia
Giá Trong Nhà Hàng Ventimiglia
Chi Phí Sinh Hoạt Ventimiglia
Chi Phí Giải Trí Ventimiglia
Giá: Sardegna Sicilia Ischia Elba Capri Mestre Bologna Brescia Cagliari Catania Firenze Genova Latina Livorno Messina
Giá McDonald's tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá pizza tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá KFC tại Ý: Bologna Torino Venezia Verona
Giá Burger King tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Pho mát
₫468K (₫316K - ₫716K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bia địa phương
₫165K (₫138K - ₫179K)
8.8% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫90.5K (₫68.8K - ₫110K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫220K (₫193K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫147K (₫138K - ₫165K)
18% hơn nước Mỹ
Gạo
₫91.7K (₫41.3K - ₫110K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ