Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Civitavecchia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Civitavecchia.
Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Civitavecchia so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 24%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Civitavecchia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 15%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 22%.
Khách sạn có đắt không tại Civitavecchia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Civitavecchia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫1.91M (€71). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ý tại ₫1.86M (€69). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.45M (€92) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.45M (€129) tại Ý
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Civitavecchia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Civitavecchia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Civitavecchia?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 268 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.01 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 268 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Civitavecchia, bao gồm cả Thịt bò, Khoai tây, Táo, Sữa, or Gạo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Civitavecchia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.
Phí
₫5.9M (₫4.56M - ₫13.4M)
13% hơn nước Mỹ
Internet
₫747K (₫536K - ₫938K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.06M (₫1.61M - ₫2.95M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫34.9M
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫24.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫24.1M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫51.6K (₫40.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫322K (₫268K - ₫590K)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫91.1K (₫67K - ₫107K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫92.6K (₫53.6K - ₫106K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.6K (₫32.2K - ₫67K)
12% hơn nước Mỹ
Rượu
₫155K (₫107K - ₫429K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫402K (₫268K - ₫670K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫134K (₫107K - ₫214K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫40.2K (₫32.2K - ₫53.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.2K (₫26.8K - ₫53.6K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫268K (₫268K - ₫322K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53.6K (₫53.6K - ₫107K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Civitavecchia
Giá Trong Nhà Hàng Civitavecchia
Chi Phí Sinh Hoạt Civitavecchia
Chi Phí Giải Trí Civitavecchia
Giá: Sardegna Sicilia Ischia Elba Capri Mestre Bologna Brescia Cagliari Catania Firenze Genova Latina Livorno Messina
Giá McDonald's tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá pizza tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Giá KFC tại Ý: Bologna Torino Venezia Verona
Giá Burger King tại Ý: Bologna Firenze Milano Napoli Roma Torino Venezia Verona
Gạo
₫91.1K (₫67K - ₫107K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.2K (₫26.8K - ₫53.6K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫322K (₫268K - ₫590K)
Giá cả ở 1.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫155K (₫107K - ₫429K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53.6K (₫53.6K - ₫107K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫268K (₫268K - ₫322K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ