Giá cả tại Capua

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Capua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Capua.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Capua? Capua - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Capua - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Capua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Ý euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Capua nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 25%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Capua thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 13%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 23%.

Khách sạn có đắt không tại Capua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Capua?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ý là ₫1.64M (€61). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.63M (€61) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.88M (€70) tại Ý


Có đắt không trong các cửa hàng ở Capua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Capua không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Capua, chẳng hạn như: Pho mát, ức gà, Chuối, rau diếp, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Capua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Capua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Capua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 322 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.41 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 201 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Capua, bao gồm cả Pho mát, ức gà, Chuối, rau diếp, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Capua trong các nước lân cận? Xem giá tại: San Marino, Croatia, Bosna và Hercegovina, Slovenia, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Capua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Capua

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Capua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Capua

Capua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.59M (₫2.68M - ₫5.9M)

Phí

₫4.59M (₫2.68M - ₫5.9M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫670K (₫536K - ₫1.88M)

Internet

₫670K (₫536K - ₫1.88M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.13M (₫1.05M - ₫2.95M)

quần Jean

₫2.13M (₫1.05M - ₫2.95M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫37.5M

thu nhập trung bình

₫37.5M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫47.8K (₫40.2K - ₫67K)

bánh mì

₫47.8K (₫40.2K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫268K (₫268K - ₫536K)

Pho mát

₫268K (₫268K - ₫536K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.3K (₫53.6K - ₫67K)

Gạo

₫60.3K (₫53.6K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.9K (₫40.2K - ₫80.4K)

cà chua

₫55.9K (₫40.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.3K (₫40.2K - ₫80.4K)

Chuối

₫48.3K (₫40.2K - ₫80.4K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫134K (₫80.4K - ₫188K)

Rượu

₫134K (₫80.4K - ₫188K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫402K (₫268K - ₫670K)

nhà hàng rẻ

₫402K (₫268K - ₫670K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫101K (₫53.6K - ₫161K)

bia địa phương

₫101K (₫53.6K - ₫161K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.2K (₫29.5K - ₫80.4K)

Cà phê

₫36.2K (₫29.5K - ₫80.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.1K (₫13.4K - ₫40.2K)

chai nước

₫25.1K (₫13.4K - ₫40.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫322K (₫268K - ₫402K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫322K (₫268K - ₫402K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.2K (₫26.8K - ₫67K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.2K (₫26.8K - ₫67K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Capua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.6K (€1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.8K (€1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81.8K (€3.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫268K (€10)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (€0.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫134K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.6K (€1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.9K (€1.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫147K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫261K (€9.8)
  11. Táo (1kg) ₫40.2K (€1.5)
  12. Cam (1kg) ₫47.9K (€1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.2K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.9K (€1.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.3K (€2.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.9K (€2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫48.3K (€1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.8K (€1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫411K (€15.3)

Giá Trong Nhà Hàng Capua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫402K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.41M (€53)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫322K (€12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫101K (€3.8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.8K (€3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.2K (€1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.1K (€0.94)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.2K (€1.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Capua

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (€88)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.7M (€138)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫938M (€35K)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫1.61M (€60)
  5. Xăng (1 lít) ₫47.7K (€1.8)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫824M (€30.8K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.59M (€171)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.7M (€550)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫670K (€25)
  10. numb_34 ₫378K (€14.1)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (€4.5K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫37.5M (€1.4K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫174K (€6.5)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.2K (€1.5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫670K (€25)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.13M (€79)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.15M (€43)

Chi Phí Giải Trí Capua

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.34M (€50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.07M (€40)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫194K (€7.3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ý là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Ý là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Ý

Giá: Sardegna   Sicilia   Ischia   Elba   Capri   Mestre   Bologna   Brescia   Cagliari   Catania   Firenze   Genova   Latina   Livorno   Messina  

Giá McDonald's tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá pizza tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Giá KFC tại Ý: Bologna   Torino   Venezia   Verona  

Giá Burger King tại Ý: Bologna   Firenze   Milano   Napoli   Roma   Torino   Venezia   Verona  

Chi phí sống tại Ý: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ý với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫48.3K (₫40.2K - ₫80.4K)
13% hơn nước Mỹ

cà chua

₫55.9K (₫40.2K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫402K (₫268K - ₫670K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫134K (₫80.4K - ₫188K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫47.8K (₫40.2K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo