Giá cả tại Swords

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Swords? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Swords.

Swords thay đổi giá cả hikersbay.com
Swords Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Swords là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Swords có cao hơn so với nước Mỹ không? Swords - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Swords: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Ireland euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Swords tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 15%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 7,1%. Chi phí sinh hoạt tại Swords có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8,1%.

Khách sạn có đắt không tại Swords? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Swords?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Ireland là ₫2.35M (€86). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Ireland tại ₫2.31M (€84). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.56M (€94) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.63M (€96) tại Cộng hòa Ireland


Có đắt không trong các cửa hàng ở Swords? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Swords không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Swords, chẳng hạn như: Táo, Gạo, cam, Chuối, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Swords không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Swords là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Swords?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 424 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 246 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.32 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 328 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 56.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Swords, bao gồm cả Táo, Gạo, cam, Chuối, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Swords trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Man, Vương Quốc Anh, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Swords

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Swords

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Swords

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Swords

Swords - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.75M (₫4.1M - ₫13.3M)

Phí

₫5.75M (₫4.1M - ₫13.3M)
9,9% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.36M (₫956K - ₫1.91M)

Internet

₫1.36M (₫956K - ₫1.91M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.41M (₫1.09M - ₫3.55M)

quần Jean

₫2.41M (₫1.09M - ₫3.55M)
80% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫71M

thu nhập trung bình

₫71M
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.7K (₫26K - ₫90.4K)

bánh mì

₫45.7K (₫26K - ₫90.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫203K (₫82K - ₫820K)

Pho mát

₫203K (₫82K - ₫820K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47K (₫27.3K - ₫92.9K)

Gạo

₫47K (₫27.3K - ₫92.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.8K (₫34.2K - ₫191K)

cà chua

₫99.8K (₫34.2K - ₫191K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.6K (₫39.6K - ₫137K)

Chuối

₫56.6K (₫39.6K - ₫137K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫328K (₫219K - ₫492K)

Rượu

₫328K (₫219K - ₫492K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫424K (₫273K - ₫1.09M)

nhà hàng rẻ

₫424K (₫273K - ₫1.09M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫164K (₫109K - ₫219K)

bia địa phương

₫164K (₫109K - ₫219K)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫99.6K (₫61.5K - ₫137K)

Cà phê

₫99.6K (₫61.5K - ₫137K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫45.1K (₫32.8K - ₫82K)

chai nước

₫45.1K (₫32.8K - ₫82K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫246K (₫246K - ₫328K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫246K - ₫328K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫56.9K (₫43.7K - ₫109K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫56.9K (₫43.7K - ₫109K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Swords

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.5K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.7K (€1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K (€3.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫203K (€7.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫43.2K (€1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫328K (€12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫84.9K (€3.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫98.1K (€3.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫437K (€16)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫259K (€9.5)
  11. Táo (1kg) ₫71.7K (€2.6)
  12. Cam (1kg) ₫74.9K (€2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫51.2K (€1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.4K (€1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫47K (€1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.8K (€3.7)
  17. Chuối (1kg) ₫56.6K (€2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.3K (€1.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫289K (€10.6)

Giá Trong Nhà Hàng Swords

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫424K (€15.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.32M (€85)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫246K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫164K (€6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫150K (€5.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫56.9K (€2.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫45.1K (€1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫99.6K (€3.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Swords

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.42M (€88)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.46M (€90)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫898M (€32.8K)
  4. Xăng (1 lít) ₫48K (€1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫993M (€36.3K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.75M (€211)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫32.9M (€1.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.36M (€50)
  9. numb_34 ₫579K (€21)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫110M (€4.02K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫175M (€6.4K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫110M (€4.02K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫71M (€2.6K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫119K (€4.4)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.9K (€1.9)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫833K (€31)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.41M (€88)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.05M (€38)

Swords chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Swords Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Swords

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫328K (€12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Ireland

Giá: Cork   Drogheda   Dublin   Galway   Letterkenny   Limerick   Tralee   Carlow   Dundalk   Naas  

Chi phí sống tại Cộng hòa Ireland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Ireland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫45.7K (₫26K - ₫90.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.6K (₫39.6K - ₫137K)
32% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫164K (₫109K - ₫219K)
7.3% hơn nước Mỹ

chai nước

₫45.1K (₫32.8K - ₫82K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫56.9K (₫43.7K - ₫109K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫246K - ₫328K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ