Giá cả tại Khurja

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khurja? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khurja.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Khurja? Khurja - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Khurja - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Khurja: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,333 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,33 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ấn Độ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Khurja thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 75%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Khurja? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khurja không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Khurja, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, Thịt bò, bia nước ngoài, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khurja không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khurja là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khurja?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 255 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.76 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khurja, bao gồm cả bánh mì, Pho mát, Thịt bò, bia nước ngoài, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Khurja trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nepal, Bangladesh, Bhutan, Sri Lanka, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khurja

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khurja

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khurja

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khurja

Khurja - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.53M (₫798K - ₫2.4M)

Phí

₫1.53M (₫798K - ₫2.4M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫206K (₫150K - ₫300K)

Internet

₫206K (₫150K - ₫300K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫600K (₫300K - ₫901K)

quần Jean

₫600K (₫300K - ₫901K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.4K (₫6K - ₫15K)

bánh mì

₫10.4K (₫6K - ₫15K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫114K (₫102K - ₫135K)

Pho mát

₫114K (₫102K - ₫135K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.4K (₫7.51K - ₫25.5K)

Gạo

₫16.4K (₫7.51K - ₫25.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.6K (₫9.01K - ₫37.5K)

cà chua

₫11.6K (₫9.01K - ₫37.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.3K (₫15K - ₫18K)

Chuối

₫17.3K (₫15K - ₫18K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫210K (₫180K - ₫631K)

Rượu

₫210K (₫180K - ₫631K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45K (₫30K - ₫60K)

nhà hàng rẻ

₫45K (₫30K - ₫60K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.8K (₫45K - ₫54K)

bia địa phương

₫51.8K (₫45K - ₫54K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60K (₫60K - ₫60K)

Cà phê

₫60K (₫60K - ₫60K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.72K (₫3K - ₫6K)

chai nước

₫4.72K (₫3K - ₫6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.6K (₫66.1K - ₫150K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.6K (₫66.1K - ₫150K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.76K (₫6K - ₫15K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.76K (₫6K - ₫15K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khurja

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.6K (₹59)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (₹35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫22.4K (₹75)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫114K (₹380)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.01K (₹30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫210K (₹700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.6K (₹149)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57K (₹190)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K (₹340)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (₹295)
  11. Táo (1kg) ₫39.9K (₹133)
  12. Cam (1kg) ₫20.6K (₹69)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.11K (₹27)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.1K (₹34)
  15. Một kg gạo trắng ₫16.4K (₹55)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.6K (₹39)
  17. Chuối (1kg) ₫17.3K (₹58)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.5K (₹35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫125K (₹415)

Giá Trong Nhà Hàng Khurja

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45K (₹150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫255K (₹850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.6K (₹325)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.8K (₹173)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.5K (₹205)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.76K (₹33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.72K (₹15.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫60K (₹200)

Chi Phí Sinh Hoạt Khurja

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.32M (₹4.39K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.13M (₹3.75K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫515M (₹1.72M)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.2K (₹101)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫330M (₹1.1M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.53M (₹5.11K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.01M (₹3.35K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫206K (₹687)
  9. numb_34 ₫93.5K (₹312)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (₹NaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15K (₹50)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.25K (₹17.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫45K (₹150)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫600K (₹2K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫726K (₹2.42K)

Chi Phí Giải Trí Khurja

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫90.1K (₹300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ấn Độ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ấn Độ

Giá: Agra   Bengaluru   Bhopal   Chennai   Delhi   Hyderabad   Indore   Jaipur   Kanpur   Kolkata  

Chi phí sống tại Ấn Độ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ấn Độ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫10.4K (₫6K - ₫15K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫206K (₫150K - ₫300K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫11.6K (₫9.01K - ₫37.5K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.8K (₫45K - ₫54K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫600K (₫300K - ₫901K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ