Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Guwahati? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Guwahati.
Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ấn Độ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Chi phí sinh hoạt ở Guwahati thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.
Khách sạn có đắt không tại Guwahati? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Guwahati?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ấn Độ là ₫721K (₹2.39K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫470K (₹1.56K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫174K (₹577). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ấn Độ tại ₫571K (₹1.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫573K (₹1.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.29M (₹4.3K) tại Ấn Độ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.44M (₹4.78K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Guwahati không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Guwahati là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Guwahati?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 39.1 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 271 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Guwahati, bao gồm cả Thuốc lá, Sữa, nước đóng chai, Khoai tây, or rau diếp
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Guwahati trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nepal, Bangladesh, Bhutan, Sri Lanka, and Pakistan.
Phí
₫930K (₫452K - ₫1.81M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫176K (₫120K - ₫301K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫662K (₫452K - ₫1.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫11.8M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.72M (₫3.01M - ₫6.62M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.82M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫11.6K (₫7.53K - ₫15.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫119K (₫60.2K - ₫199K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫14.8K (₫10.5K - ₫19.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.1K (₫6.02K - ₫30.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫18.7K (₫9.03K - ₫30.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫166K (₫60.2K - ₫226K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫39.1K (₫24.1K - ₫151K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫36.1K (₫30.1K - ₫135K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫43.1K (₫30.1K - ₫60.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫3.84K (₫3.01K - ₫6.02K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫151K (₫105K - ₫151K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫10.9K (₫6.02K - ₫15.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Guwahati
Giá Trong Nhà Hàng Guwahati
Chi Phí Sinh Hoạt Guwahati
Chi Phí Giải Trí Guwahati
Giá: Agra Bengaluru Bhopal Chennai Delhi Hyderabad Indore Jaipur Kanpur Kolkata
Pho mát
₫119K (₫60.2K - ₫199K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫11.6K (₫7.53K - ₫15.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫39.1K (₫24.1K - ₫151K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫176K (₫120K - ₫301K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫43.1K (₫30.1K - ₫60.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.1K (₫6.02K - ₫30.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ