Giá cả tại Andaman Islands

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Andaman Islands? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Andaman Islands.

Andaman Islands thay đổi giá cả hikersbay.com
Andaman Islands Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Andaman Islands? Andaman Islands - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Andaman Islands - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Andaman Islands: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,332 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,32 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3,01 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Andaman Islands? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Andaman Islands?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ấn Độ là ₫1.33M (₹4.42K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ấn Độ tại ₫1.06M (₹3.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (₹4.04K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.77M (₹5.88K) tại Ấn Độ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.08M (₹6.92K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Andaman Islands? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Andaman Islands không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Andaman Islands, chẳng hạn như: cam, Pho mát, Rượu, ức gà, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Andaman Islands không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Andaman Islands là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Andaman Islands?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 72.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Andaman Islands, bao gồm cả cam, Pho mát, Rượu, ức gà, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Andaman Islands trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nepal, Bangladesh, Bhutan, Sri Lanka, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Andaman Islands

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Andaman Islands

Andaman Islands - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫361K

Internet

₫361K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.28M

thu nhập trung bình

₫8.28M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.6K (₫9.04K - ₫18.1K)

bánh mì

₫13.6K (₫9.04K - ₫18.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫90.4K

Pho mát

₫90.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.1K (₫18.1K - ₫24.1K)

Gạo

₫21.1K (₫18.1K - ₫24.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.1K

cà chua

₫21.1K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫301K

Rượu

₫301K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.1K

bia địa phương

₫36.1K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.27K (₫3.01K - ₫7.53K)

chai nước

₫5.27K (₫3.01K - ₫7.53K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Andaman Islands

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (₹90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.6K (₹45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫36.1K (₹120)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫90.4K (₹300)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.78K (₹23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫301K (₹1K)
  7. Táo (1kg) ₫55.7K (₹185)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.1K (₹120)
  9. Cam (1kg) ₫36.1K (₹120)
  10. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫90.4K (₹300)
  11. Khoai tây (1kg) ₫16.6K (₹55)
  12. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (₹400)
  13. Một kg gạo trắng ₫21.1K (₹70)
  14. Cà chua (1kg) ₫21.1K (₹70)
  15. Hành tây (1kg) ₫21.1K (₹70)

Giá Trong Nhà Hàng Andaman Islands

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.1K (₹120)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫90.4K (₹300)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.1K (₹100)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.27K (₹17.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Andaman Islands

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫361K (₹1.2K)
  2. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.28M (₹27.5K)
  3. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.1K (₹80)
  4. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫602M (₹2M)
  5. Xăng (1 lít) ₫27.6K (₹92)

Andaman Islands chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Andaman Islands Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ấn Độ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ấn Độ

Giá: Agra   Bengaluru   Bhopal   Chennai   Delhi   Hyderabad   Indore   Jaipur   Kanpur   Kolkata  

Chi phí sống tại Ấn Độ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ấn Độ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫21.1K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.28M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫361K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ