Giá cả tại Enterprise

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Enterprise? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Enterprise.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Enterprise? Enterprise - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Enterprise: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Enterprise: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,823 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,23 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,22 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Enterprise? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Enterprise?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guyana là ₫2.25M (GYD 18.5K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.01M (GYD 16.5K) tại Guyana


Có đắt không trong các cửa hàng ở Enterprise? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Enterprise không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Enterprise, chẳng hạn như: Gạo, Sữa, Thịt bò, Rượu, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Enterprise không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Enterprise là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Enterprise?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 911 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 12.2 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 438 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 146 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Enterprise, bao gồm cả Gạo, Sữa, Thịt bò, Rượu, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Enterprise trong các nước lân cận? Xem giá tại: Suriname, Trinidad và Tobago, Grenada, Barbados, and Saint Vincent và Grenadines.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Enterprise

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Enterprise

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Enterprise

Enterprise - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.96K

Phí

₫5.96K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫9.11K

Internet

₫9.11K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫243

bánh mì

₫243
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.07K

Pho mát

₫1.07K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫243

Gạo

₫243
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫1.82K

Rượu

₫1.82K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫219

bia địa phương

₫219
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫486

Cà phê

₫486
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫122

chai nước

₫122
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫911

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫911
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫146

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫146
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Enterprise

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫365 (GYD 3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫243 (GYD 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫243 (GYD 2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.07K (GYD 8.8)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫1.82K (GYD 15)
  6. Khoai tây (1kg) ₫134 (GYD 1.1)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫804 (GYD 6.6)
  8. Một kg gạo trắng ₫243 (GYD 2)
  9. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.07K (GYD 8.8)

Giá Trong Nhà Hàng Enterprise

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫12.2K (GYD 100)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫911 (GYD 7.5)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫219 (GYD 1.8)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫146 (GYD 1.2)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫122 (GYD 1)
  6. Cà phê cappuccino ₫486 (GYD 4)

Chi Phí Sinh Hoạt Enterprise

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫9.11K (GYD 75)
  2. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.96K (GYD 49)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guyana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guyana

Giá: George Town   Linden   New Amsterdam   Vườn cực lạc   Buxton, Guyana   Bartica   Blairmont   Enmore   Fort Wellington   Helena  

Chi phí sống tại Guyana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guyana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫243
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫911
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫486
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫1.82K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫1.07K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ