Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,824 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,21 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: George Town Linden New Amsterdam Vườn cực lạc Buxton, Guyana Bartica Blairmont Enmore Fort Wellington Helena
bánh mì
₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫47.3K (₫29.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫80K (₫12.1K - ₫146K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫59.1K (₫24.3K - ₫80.3K)
38% hơn nước Mỹ
Rượu
₫364K (₫243K - ₫1.09M)
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guyana (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guyana
cà chua
₫80K (₫12.1K - ₫146K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫7.89M - ₫24.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫30.4K (₫24.3K - ₫36.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫797K (₫364K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ