Giá thực phẩm tại Guyana

Có đắt không trong các cửa hàng ở Guyana? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guyana không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guyana, chẳng hạn như: ức gà, Sữa, rau diếp, Khoai tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,824 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,21 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guyana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guyana

Giá: George Town   Linden   New Amsterdam   Vườn cực lạc   Buxton, Guyana   Bartica   Blairmont   Enmore   Fort Wellington   Helena  


Giá bánh mì ₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)

bánh mì

₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫240K (₫121K - ₫321K)

Pho mát

₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.3K (₫29.1K - ₫60.7K)

Gạo

₫47.3K (₫29.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫80K (₫12.1K - ₫146K)

cà chua

₫80K (₫12.1K - ₫146K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.1K (₫24.3K - ₫80.3K)

Chuối

₫59.1K (₫24.3K - ₫80.3K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫364K (₫243K - ₫1.09M)

Rượu

₫364K (₫243K - ₫1.09M)
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guyana (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guyana

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫97.4K (GYD 802)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.9K (GYD 353)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.2K (GYD 586)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫240K (GYD 1.98K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫40.4K (GYD 333)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫364K (GYD 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.1K (GYD 331)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.2K (GYD 513)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.8K (GYD 460)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫166K (GYD 1.37K)
  11. Táo (1kg) ₫116K (GYD 957)
  12. Cam (1kg) ₫62.2K (GYD 512)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.3K (GYD 299)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.4K (GYD 275)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.3K (GYD 390)
  16. Cà chua (1kg) ₫80K (GYD 659)
  17. Chuối (1kg) ₫59.1K (GYD 487)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.5K (GYD 309)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (GYD 1.82K)
  20. Lê (1kg) ₫139K (GYD 1.15K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫44K (GYD 363)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫29.5K (GYD 243)
  23. Xúc xích (1kg) ₫384K (GYD 3.16K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫221K (GYD 1.82K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫80K (₫12.1K - ₫146K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.3M (₫7.89M - ₫24.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.4K (₫24.3K - ₫36.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫797K (₫364K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ