Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,824 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,21 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: George Town Linden New Amsterdam Vườn cực lạc Buxton, Guyana Bartica Blairmont Enmore Fort Wellington Helena
Phí
₫1.87M (₫1.24M - ₫2.43M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.72M (₫1.46M - ₫1.9M)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫797K (₫364K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.6M (₫7.28M - ₫38M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫7.89M - ₫24.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Guyana:
nhà hàng rẻ
₫219K (₫177K - ₫425K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫57.7K (₫36.4K - ₫121K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫110K (₫36.4K - ₫190K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫47.3K (₫29.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ