Giá cả tại Helena

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Helena? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Helena.

Helena thay đổi giá cả hikersbay.com
Helena Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Helena? Helena - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Helena: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Helena: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,819 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,19 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,22 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guyana so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Helena, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Helena? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Helena không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Helena, chẳng hạn như: cà chua, hành tây, bánh mì, Khoai tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Helena không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Helena là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Helena?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 220 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 220 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Helena, bao gồm cả cà chua, hành tây, bánh mì, Khoai tây, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Helena trong các nước lân cận? Xem giá tại: Suriname, Trinidad và Tobago, Grenada, Barbados, and Saint Vincent và Grenadines.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Helena

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Helena

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Helena

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Helena

Helena - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.01M (₫1.74M - ₫2.44M)

Phí

₫2.01M (₫1.74M - ₫2.44M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.66M (₫1.47M - ₫1.95M)

Internet

₫1.66M (₫1.47M - ₫1.95M)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫811K (₫366K - ₫1.22M)

quần Jean

₫811K (₫366K - ₫1.22M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.1K (₫36.6K - ₫68.4K)

bánh mì

₫42.1K (₫36.6K - ₫68.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫244K (₫189K - ₫323K)

Pho mát

₫244K (₫189K - ₫323K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.4K (₫29.3K - ₫64.6K)

Gạo

₫46.4K (₫29.3K - ₫64.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.2K (₫12.2K - ₫147K)

cà chua

₫64.2K (₫12.2K - ₫147K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.4K (₫24.4K - ₫80.8K)

Chuối

₫57.4K (₫24.4K - ₫80.8K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫281K (₫244K - ₫1.1M)

Rượu

₫281K (₫244K - ₫1.1M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫220K (₫183K - ₫428K)

nhà hàng rẻ

₫220K (₫183K - ₫428K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58K (₫36.6K - ₫122K)

bia địa phương

₫58K (₫36.6K - ₫122K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫112K (₫36.6K - ₫147K)

Cà phê

₫112K (₫36.6K - ₫147K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.1K (₫12.2K - ₫24.4K)

chai nước

₫16.1K (₫12.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫220K (₫183K - ₫220K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫220K (₫183K - ₫220K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.7K (₫24.4K - ₫36.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.7K (₫24.4K - ₫36.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Helena

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫79.3K (GYD 649)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.1K (GYD 345)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.3K (GYD 568)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫244K (GYD 2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.2K (GYD 337)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫281K (GYD 2.3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.3K (GYD 338)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.6K (GYD 513)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.2K (GYD 460)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (GYD 1.15K)
  11. Táo (1kg) ₫101K (GYD 827)
  12. Cam (1kg) ₫59.9K (GYD 490)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.1K (GYD 287)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.1K (GYD 230)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.4K (GYD 380)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.2K (GYD 525)
  17. Chuối (1kg) ₫57.4K (GYD 470)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.4K (GYD 331)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫200K (GYD 1.64K)

Giá Trong Nhà Hàng Helena

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫220K (GYD 1.8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (GYD 13.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫220K (GYD 1.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58K (GYD 475)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.1K (GYD 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.7K (GYD 243)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.1K (GYD 131)
  8. Cà phê cappuccino ₫112K (GYD 914)

Chi Phí Sinh Hoạt Helena

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.59M (GYD 13K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (GYD 13.2K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫462M (GYD 3.78M)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.9K (GYD 220)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫403M (GYD 3.3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.01M (GYD 16.5K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.58M (GYD 37.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.66M (GYD 13.6K)
  9. numb_34 ₫712K (GYD 5.83K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫83.1M (GYD 680K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫61.1K (GYD 500)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫73.3K (GYD 600)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫244K (GYD 2K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫811K (GYD 6.64K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.2M (GYD 9.83K)

Chi Phí Giải Trí Helena

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫171K (GYD 1.4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guyana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guyana

Giá: George Town   Linden   New Amsterdam   Vườn cực lạc   Buxton, Guyana   Bartica   Blairmont   Enmore   Fort Wellington   Helena  

Chi phí sống tại Guyana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guyana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫57.4K (₫24.4K - ₫80.8K)
34% hơn nước Mỹ

Gạo

₫46.4K (₫29.3K - ₫64.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫58K (₫36.6K - ₫122K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫281K (₫244K - ₫1.1M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫64.2K (₫12.2K - ₫147K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ