Giá cả tại Peña Blanca

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Peña Blanca? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Peña Blanca.

Giá siêu thị ở Peña Blanca là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Peña Blanca có cao hơn so với nước Mỹ không? Peña Blanca - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Peña Blanca: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0305 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,305 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 32,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guatemala so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Peña Blanca, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Peña Blanca? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Peña Blanca không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Peña Blanca, chẳng hạn như: Táo, bánh mì, Thuốc lá, rau diếp, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Peña Blanca không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Peña Blanca là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Peña Blanca?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 131 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Peña Blanca, bao gồm cả Táo, bánh mì, Thuốc lá, rau diếp, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Peña Blanca trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: El Salvador, Belize, Honduras, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Peña Blanca

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Peña Blanca

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Peña Blanca

Peña Blanca - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.06M (₫1.31M - ₫2.62M)

Phí

₫2.06M (₫1.31M - ₫2.62M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫816K - ₫2.62M)

Internet

₫1.27M (₫816K - ₫2.62M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.47M (₫820K - ₫1.97M)

quần Jean

₫1.47M (₫820K - ₫1.97M)
11% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫71.6K (₫41K - ₫246K)

bánh mì

₫71.6K (₫41K - ₫246K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫201K (₫82K - ₫295K)

Pho mát

₫201K (₫82K - ₫295K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.7K (₫43.4K - ₫131K)

Gạo

₫61.7K (₫43.4K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.3K (₫19.7K - ₫65.6K)

cà chua

₫47.3K (₫19.7K - ₫65.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.3K (₫17.3K - ₫86.7K)

Chuối

₫29.3K (₫17.3K - ₫86.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫131K - ₫328K)

Rượu

₫221K (₫131K - ₫328K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫156K (₫82K - ₫246K)

nhà hàng rẻ

₫156K (₫82K - ₫246K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.6K (₫32.8K - ₫115K)

bia địa phương

₫65.6K (₫32.8K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.3K (₫49.2K - ₫131K)

Cà phê

₫71.3K (₫49.2K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.2K (₫13.1K - ₫49.2K)

chai nước

₫25.2K (₫13.1K - ₫49.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫131K - ₫167K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫131K - ₫167K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.6K (₫19.7K - ₫82K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.6K (₫19.7K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Peña Blanca

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.2K (GTQ 14.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫71.6K (GTQ 22)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.5K (GTQ 17.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫201K (GTQ 61)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.9K (GTQ 7.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (GTQ 68)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.2K (GTQ 11)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.8K (GTQ 16.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.8K (GTQ 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫189K (GTQ 58)
  11. Táo (1kg) ₫84K (GTQ 26)
  12. Cam (1kg) ₫57.2K (GTQ 17.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.8K (GTQ 12.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.2K (GTQ 6.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.7K (GTQ 18.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.3K (GTQ 14.4)
  17. Chuối (1kg) ₫29.3K (GTQ 8.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.7K (GTQ 14.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫239K (GTQ 73)

Giá Trong Nhà Hàng Peña Blanca

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫156K (GTQ 48)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.19M (GTQ 363)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (GTQ 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.6K (GTQ 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫98.4K (GTQ 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.6K (GTQ 10.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.2K (GTQ 7.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.3K (GTQ 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Peña Blanca

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.56M (GTQ 781)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.07M (GTQ 938)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫578M (GTQ 176K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.2K (GTQ 9.2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫459M (GTQ 140K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.06M (GTQ 630)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.89M (GTQ 1.49K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (GTQ 387)
  9. numb_34 ₫471K (GTQ 144)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫174M (GTQ 53.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (GTQ 25)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.6K (GTQ 4.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫393K (GTQ 120)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.47M (GTQ 449)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.52M (GTQ 462)

Chi Phí Giải Trí Peña Blanca

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫189K (GTQ 58)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  

Chi phí sống tại Guatemala: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guatemala với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫29.3K (₫17.3K - ₫86.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫71.3K (₫49.2K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.06M (₫1.31M - ₫2.62M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫156K (₫82K - ₫246K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫131K - ₫167K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ