Giá cả tại Quetzaltenango

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Quetzaltenango? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Quetzaltenango.

Quetzaltenango thay đổi giá cả hikersbay.com
Quetzaltenango Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Quetzaltenango là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Quetzaltenango cao hơn so với nước Mỹ không? Quetzaltenango - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Quetzaltenango: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0303 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,303 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guatemala so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Quetzaltenango thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Quetzaltenango? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Quetzaltenango?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guatemala là ₫813K (GTQ 246). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guatemala tại ₫596K (GTQ 180). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫686K (GTQ 208) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫892K (GTQ 270) tại Guatemala Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.58M (GTQ 477)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Quetzaltenango? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Quetzaltenango không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Quetzaltenango, chẳng hạn như: Thuốc lá, hành tây, Trứng, Gạo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Quetzaltenango không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Quetzaltenango là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Quetzaltenango?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 684 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Quetzaltenango, bao gồm cả Thuốc lá, hành tây, Trứng, Gạo, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Quetzaltenango không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: El Salvador, Belize, Honduras, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Quetzaltenango

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Quetzaltenango

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Quetzaltenango

Quetzaltenango - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.08M (₫1.32M - ₫2.64M)

Phí

₫2.08M (₫1.32M - ₫2.64M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.28M (₫823K - ₫2.64M)

Internet

₫1.28M (₫823K - ₫2.64M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.48M (₫826K - ₫1.98M)

quần Jean

₫1.48M (₫826K - ₫1.98M)
11% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.1M

thu nhập trung bình

₫12.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.45M (₫3.17M - ₫9.91M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.45M (₫3.17M - ₫9.91M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.51M (₫6.34M - ₫6.61M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.51M (₫6.34M - ₫6.61M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫55.1K (₫28K - ₫248K)

bánh mì

₫55.1K (₫28K - ₫248K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫203K (₫49.6K - ₫364K)

Pho mát

₫203K (₫49.6K - ₫364K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.8K (₫16.5K - ₫132K)

Gạo

₫46.8K (₫16.5K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.5K (₫19.8K - ₫66.1K)

cà chua

₫40.5K (₫19.8K - ₫66.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫17.4K - ₫99.1K)

Chuối

₫29.5K (₫17.4K - ₫99.1K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫215K (₫132K - ₫385K)

Rượu

₫215K (₫132K - ₫385K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫109K (₫82.6K - ₫248K)

nhà hàng rẻ

₫109K (₫82.6K - ₫248K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.9K (₫33K - ₫264K)

bia địa phương

₫33.9K (₫33K - ₫264K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.9K (₫49.6K - ₫132K)

Cà phê

₫71.9K (₫49.6K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.6K (₫12.8K - ₫49.6K)

chai nước

₫15.6K (₫12.8K - ₫49.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫116K - ₫169K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫116K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.8K (₫16.5K - ₫82.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.8K (₫16.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Quetzaltenango

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.5K (GTQ 14.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫55.1K (GTQ 16.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.8K (GTQ 16)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫203K (GTQ 61)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.1K (GTQ 7.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫215K (GTQ 65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K (GTQ 11)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.2K (GTQ 16.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.6K (GTQ 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫175K (GTQ 53)
  11. Táo (1kg) ₫81.6K (GTQ 25)
  12. Cam (1kg) ₫57.7K (GTQ 17.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.1K (GTQ 12.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (GTQ 6.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.8K (GTQ 14.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫40.5K (GTQ 12.2)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (GTQ 8.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.1K (GTQ 14.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (GTQ 73)

Giá Trong Nhà Hàng Quetzaltenango

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫109K (GTQ 33)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫684K (GTQ 207)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (GTQ 45)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.9K (GTQ 10.2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫66.1K (GTQ 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.8K (GTQ 7.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.6K (GTQ 4.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.9K (GTQ 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Quetzaltenango

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.61K (GTQ 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫99.1K (GTQ 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.6K (GTQ 7.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫403M (GTQ 122K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.45M (GTQ 1.65K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.4M (GTQ 3.14K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.77M (GTQ 2.96K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.51M (GTQ 1.97K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.08M (GTQ 630)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.28M (GTQ 387)
  11. numb_34 ₫330K (GTQ 100)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.48M (GTQ 449)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (GTQ 462)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.58M (GTQ 781)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.1M (GTQ 938)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫581M (GTQ 176K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.93M (GTQ 1.49K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.8M (GTQ 7.81K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫175M (GTQ 53.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.81M (GTQ 2.36K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.1M (GTQ 3.65K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (GTQ 25)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.7K (GTQ 4.8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫165K (GTQ 50)

Chi Phí Giải Trí Quetzaltenango

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫826K (GTQ 250)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫248K (GTQ 75)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫149K (GTQ 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  

Chi phí sống tại Guatemala: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guatemala với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.8K (₫16.5K - ₫82.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫12.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.45M (₫3.17M - ₫9.91M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫215K (₫132K - ₫385K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.08M (₫1.32M - ₫2.64M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫55.1K (₫28K - ₫248K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ