Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Guatemala

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Guatemala? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Guatemala là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Guatemala (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  


Giá Phí ₫1.59M (₫1.14M - ₫2.65M)

Phí

₫1.59M (₫1.14M - ₫2.65M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫746K - ₫1.99M)

Internet

₫1.18M (₫746K - ₫1.99M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫829K - ₫1.99M)

quần Jean

₫1.36M (₫829K - ₫1.99M)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.1M

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.6M (₫8.29M - ₫19.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.6M (₫8.29M - ₫19.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.7M (₫6.63M - ₫29.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M (₫6.63M - ₫29.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Guatemala:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.6K (GTQ 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫249K (GTQ 75)
  3. Xăng (1 lít) ₫29.4K (GTQ 8.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫464M (GTQ 140K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (GTQ 3.81K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.02M (GTQ 2.72K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.1M (GTQ 8.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.7M (GTQ 4.72K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.59M (GTQ 479)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (GTQ 356)
  11. numb_34 ₫497K (GTQ 150)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (GTQ 410)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.44M (GTQ 435)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.51M (GTQ 758)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.62M (GTQ 791)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫553M (GTQ 167K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.76M (GTQ 1.43K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.8M (GTQ 12K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫185M (GTQ 55.8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.7M (GTQ 8.36K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.1M (GTQ 3.96K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫99.5K (GTQ 30)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.6K (GTQ 6.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫332K (GTQ 100)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2017: 44 Tr ₫(13,3 N GTQ) và 2018: 40,3 Tr ₫(12,2 N GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2017-2018
Guatemala thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Guatemala không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2015: 13 Tr ₫(3,93 N GTQ), 2016: 14,8 Tr ₫(4,48 N GTQ), 2017: 12,2 Tr ₫(3,69 N GTQ) và 2018: 16,5 Tr ₫(4,97 N GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2015: 1,92 Tr ₫(579 GTQ), 2016: 1,58 Tr ₫(476 GTQ), 2017: 1,48 Tr ₫(445 GTQ) và 2018: 1,46 Tr ₫(441 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2015: 1,33 Tr ₫(400 GTQ), 2016: 1,35 Tr ₫(406 GTQ), 2017: 1,24 Tr ₫(375 GTQ) và 2018: 1,87 Tr ₫(564 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Guatemala có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2015: 1,56 Tr ₫(470 GTQ), 2016: 1,42 Tr ₫(427 GTQ), 2017: 1,67 Tr ₫(502 GTQ) và 2018: 1,36 Tr ₫(410 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.36M (₫829K - ₫1.99M)
1.8% hơn nước Mỹ

Chuối

₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫166K (₫149K - ₫182K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.59M (₫1.14M - ₫2.65M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫40K (₫21.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ