Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala
Giá: Quetzaltenango Mixco Villanueva Chichicastenango Chinautla Coban (Cobán) Amatitlán Chimaltenango Escuintla Xalapa
Phí
₫1.59M (₫1.14M - ₫2.65M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫746K - ₫1.99M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.36M (₫829K - ₫1.99M)
1,8% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.6M (₫8.29M - ₫19.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫15.7M (₫6.63M - ₫29.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Guatemala:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2017: 44 Tr ₫(13,3 N GTQ) và 2018: 40,3 Tr ₫(12,2 N GTQ)
Thu nhập có tăng trong Guatemala không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2015: 13 Tr ₫(3,93 N GTQ), 2016: 14,8 Tr ₫(4,48 N GTQ), 2017: 12,2 Tr ₫(3,69 N GTQ) và 2018: 16,5 Tr ₫(4,97 N GTQ)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2015: 1,92 Tr ₫(579 GTQ), 2016: 1,58 Tr ₫(476 GTQ), 2017: 1,48 Tr ₫(445 GTQ) và 2018: 1,46 Tr ₫(441 GTQ)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2015: 1,33 Tr ₫(400 GTQ), 2016: 1,35 Tr ₫(406 GTQ), 2017: 1,24 Tr ₫(375 GTQ) và 2018: 1,87 Tr ₫(564 GTQ)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Guatemala có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2015: 1,56 Tr ₫(470 GTQ), 2016: 1,42 Tr ₫(427 GTQ), 2017: 1,67 Tr ₫(502 GTQ) và 2018: 1,36 Tr ₫(410 GTQ)
quần Jean
₫1.36M (₫829K - ₫1.99M)
1.8% hơn nước Mỹ
Chuối
₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫166K (₫149K - ₫182K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.59M (₫1.14M - ₫2.65M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫40K (₫21.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ