Giá cả tại Villanueva

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Villanueva? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Villanueva.

Villanueva thay đổi giá cả hikersbay.com
Villanueva Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Villanueva là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Villanueva có cao hơn so với nước Mỹ không? Villanueva - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Villanueva: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guatemala so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 69%. Chi phí sinh hoạt ở Villanueva thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Villanueva? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Villanueva?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guatemala là ₫1.59M (GTQ 480). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫361K (GTQ 109) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫533K (GTQ 161). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guatemala tại ₫543K (GTQ 164). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.26M (GTQ 380) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.13M (GTQ 641) tại Guatemala Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.23M (GTQ 671)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Villanueva? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Villanueva không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Villanueva, chẳng hạn như: Chuối, cam, Sữa, Pho mát, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Villanueva không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Villanueva là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Villanueva?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 597 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Villanueva, bao gồm cả Chuối, cam, Sữa, Pho mát, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Villanueva trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: El Salvador, Belize, Honduras, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Villanueva

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Villanueva

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Villanueva

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Villanueva

Villanueva - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.41M (₫1.33M - ₫2.65M)

Phí

₫1.41M (₫1.33M - ₫2.65M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫663K (₫663K - ₫2.65M)

Internet

₫663K (₫663K - ₫2.65M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.16M (₫829K - ₫1.99M)

quần Jean

₫1.16M (₫829K - ₫1.99M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.3M

thu nhập trung bình

₫13.3M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.29M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.29M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.6M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.5K (₫26.5K - ₫249K)

bánh mì

₫26.5K (₫26.5K - ₫249K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫82.9K - ₫299K)

Pho mát

₫204K (₫82.9K - ₫299K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.6K (₫36.6K - ₫133K)

Gạo

₫36.6K (₫36.6K - ₫133K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.3K (₫19.9K - ₫66.3K)

cà chua

₫29.3K (₫19.9K - ₫66.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)

Chuối

₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫116K - ₫332K)

Rượu

₫116K (₫116K - ₫332K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫116K (₫82.9K - ₫249K)

nhà hàng rẻ

₫116K (₫82.9K - ₫249K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.2K (₫33.2K - ₫116K)

bia địa phương

₫33.2K (₫33.2K - ₫116K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.1K (₫49.8K - ₫133K)

Cà phê

₫72.1K (₫49.8K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.95K (₫9.95K - ₫49.8K)

chai nước

₫9.95K (₫9.95K - ₫49.8K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫126K - ₫169K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫126K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫19.9K - ₫82.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫19.9K - ₫82.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Villanueva

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.7K (GTQ 14.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.5K (GTQ 8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.8K (GTQ 15)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (GTQ 61)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.2K (GTQ 7.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (GTQ 35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.2K (GTQ 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.8K (GTQ 15)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.9K (GTQ 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫191K (GTQ 58)
  11. Táo (1kg) ₫85K (GTQ 26)
  12. Cam (1kg) ₫57.9K (GTQ 17.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.6K (GTQ 11)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (GTQ 6.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.6K (GTQ 11)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.3K (GTQ 8.8)
  17. Chuối (1kg) ₫29.6K (GTQ 8.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.6K (GTQ 11)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (GTQ 66)

Giá Trong Nhà Hàng Villanueva

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫116K (GTQ 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫597K (GTQ 180)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (GTQ 38)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.2K (GTQ 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.8K (GTQ 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (GTQ 6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.95K (GTQ 3)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.1K (GTQ 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Villanueva

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.5K (GTQ 8)
  2. Xăng (1 lít) ₫26.3K (GTQ 7.9)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫415M (GTQ 125K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.29M (GTQ 2.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.98M (GTQ 1.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (GTQ 5.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.6M (GTQ 3.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.41M (GTQ 425)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫663K (GTQ 200)
  10. numb_34 ₫476K (GTQ 144)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.16M (GTQ 350)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.49M (GTQ 450)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.32M (GTQ 700)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.65M (GTQ 800)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫415M (GTQ 125K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.33M (GTQ 400)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (GTQ 53.1K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.3M (GTQ 4K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.8K (GTQ 15)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.8K (GTQ 4.8)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫398K (GTQ 120)

Chi Phí Giải Trí Villanueva

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫498K (GTQ 150)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫116K (GTQ 35)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  

Chi phí sống tại Guatemala: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guatemala với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫663K (₫663K - ₫2.65M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.16M (₫829K - ₫1.99M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫116K (₫116K - ₫332K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫29.3K (₫19.9K - ₫66.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.41M (₫1.33M - ₫2.65M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ