Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala
Giá: Quetzaltenango Mixco Villanueva Chichicastenango Chinautla Coban (Cobán) Amatitlán Chimaltenango Escuintla Xalapa
bánh mì
₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫186K (₫66.3K - ₫299K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.2K (₫19.9K - ₫89.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫40K (₫21.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫199K (₫116K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guatemala (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guatemala
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2018: 37,5 N ₫(11,3 GTQ)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Guatemala không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2015: 29,7 N ₫(8,9 GTQ), 2016: 34,7 N ₫(10,5 GTQ) và 2018: 35,1 N ₫(10,6 GTQ)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2015: 46,2 N ₫(13,9 GTQ), 2016: 48,6 N ₫(14,6 GTQ), 2017: 43,8 N ₫(13,2 GTQ) và 2018: 41,9 N ₫(12,6 GTQ)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2015: 27,5 N ₫(8,3 GTQ), 2016: 19,2 N ₫(5,8 GTQ), 2017: 25,9 N ₫(7,8 GTQ) và 2018: 37,6 N ₫(11,3 GTQ)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Guatemala không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 153 N ₫(46 GTQ), 2016: 235 N ₫(71 GTQ), 2017: 173 N ₫(52 GTQ) và 2018: 215 N ₫(65 GTQ).
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫15.7M (₫6.63M - ₫29.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.2K (₫19.9K - ₫89.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫26.4K (₫16.6K - ₫56.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.6M (₫8.29M - ₫19.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ