Giá thực phẩm tại Guatemala

Có đắt không trong các cửa hàng ở Guatemala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guatemala không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guatemala, chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, hành tây, Táo, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  


Giá bánh mì ₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)

bánh mì

₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫186K (₫66.3K - ₫299K)

Pho mát

₫186K (₫66.3K - ₫299K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.2K (₫19.9K - ₫89.6K)

Gạo

₫43.2K (₫19.9K - ₫89.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40K (₫21.9K - ₫59.7K)

cà chua

₫40K (₫21.9K - ₫59.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)

Chuối

₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K (₫116K - ₫332K)

Rượu

₫199K (₫116K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guatemala (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guatemala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.9K (GTQ 13.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.1K (GTQ 16.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.7K (GTQ 16.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫186K (GTQ 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.3K (GTQ 8.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K (GTQ 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.1K (GTQ 11.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.7K (GTQ 17.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫92.9K (GTQ 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (GTQ 56)
  11. Táo (1kg) ₫82.2K (GTQ 25)
  12. Cam (1kg) ₫61.5K (GTQ 18.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.7K (GTQ 11.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21K (GTQ 6.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.2K (GTQ 13)
  16. Cà chua (1kg) ₫40K (GTQ 12.1)
  17. Chuối (1kg) ₫32.7K (GTQ 9.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.6K (GTQ 12.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫227K (GTQ 68)
  20. Lê (1kg) ₫98.7K (GTQ 30)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫22K (GTQ 6.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.4K (GTQ 6.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫294K (GTQ 89)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫288K (GTQ 87)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Guatemala

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2018: 37,5 N ₫(11,3 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2018-2018
Guatemala thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Guatemala không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2015: 29,7 N ₫(8,9 GTQ), 2016: 34,7 N ₫(10,5 GTQ) và 2018: 35,1 N ₫(10,6 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2015: 46,2 N ₫(13,9 GTQ), 2016: 48,6 N ₫(14,6 GTQ), 2017: 43,8 N ₫(13,2 GTQ) và 2018: 41,9 N ₫(12,6 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2015: 27,5 N ₫(8,3 GTQ), 2016: 19,2 N ₫(5,8 GTQ), 2017: 25,9 N ₫(7,8 GTQ) và 2018: 37,6 N ₫(11,3 GTQ)

Guatemala thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Guatemala không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 153 N ₫(46 GTQ), 2016: 235 N ₫(71 GTQ), 2017: 173 N ₫(52 GTQ) và 2018: 215 N ₫(65 GTQ).

Guatemala thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Guatemala thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M (₫6.63M - ₫29.9M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.7K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫56.1K (₫26.5K - ₫99.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫43.2K (₫19.9K - ₫89.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.4K (₫16.6K - ₫56.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.6M (₫8.29M - ₫19.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ