Giá cả tại Antigua Guatemala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Antigua Guatemala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Antigua Guatemala.

Antigua Guatemala thay đổi giá cả hikersbay.com
Antigua Guatemala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Antigua Guatemala là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Antigua Guatemala cao hơn so với nước Mỹ không? Antigua Guatemala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Antigua Guatemala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Guatemala Quetzal Guatemala (GTQ). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0301 Quetzal Guatemala. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,301 Quetzal Guatemala. Và ngược lại: Với 10 Quetzal Guatemala bạn có thể nhận được 33,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Guatemala so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Antigua Guatemala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Khách sạn có đắt không tại Antigua Guatemala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Antigua Guatemala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guatemala là ₫1.48M (GTQ 447). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guatemala tại ₫790K (GTQ 238). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫987K (GTQ 298) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.07M (GTQ 623) tại Guatemala Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.88M (GTQ 868)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Antigua Guatemala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Antigua Guatemala không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Antigua Guatemala, chẳng hạn như: Khoai tây, Chuối, bia nước ngoài, Sữa, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Antigua Guatemala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Antigua Guatemala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Antigua Guatemala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 166 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.2 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Antigua Guatemala, bao gồm cả Khoai tây, Chuối, bia nước ngoài, Sữa, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Antigua Guatemala không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: El Salvador, Belize, Honduras, Nicaragua, and Costa Rica.

Antigua Guatemala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.33M (₫1.16M - ₫2.65M)

Phí

₫1.33M (₫1.16M - ₫2.65M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫826K - ₫2.65M)

Internet

₫1.27M (₫826K - ₫2.65M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫774K (₫663K - ₫1.99M)

quần Jean

₫774K (₫663K - ₫1.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.9M

thu nhập trung bình

₫21.9M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.4M (₫13.3M - ₫16.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.4M (₫13.3M - ₫16.6M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.2M (₫16.6M - ₫29.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.2M (₫16.6M - ₫29.9M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫70.8K (₫41.5K - ₫249K)

bánh mì

₫70.8K (₫41.5K - ₫249K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫82.9K - ₫299K)

Pho mát

₫204K (₫82.9K - ₫299K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.2K (₫26.5K - ₫133K)

Gạo

₫48.2K (₫26.5K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.6K (₫19.9K - ₫66.3K)

cà chua

₫36.6K (₫19.9K - ₫66.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)

Chuối

₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫166K (₫133K - ₫332K)

Rượu

₫166K (₫133K - ₫332K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫149K (₫82.9K - ₫249K)

nhà hàng rẻ

₫149K (₫82.9K - ₫249K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.3K (₫33.2K - ₫129K)

bia địa phương

₫66.3K (₫33.2K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.1K (₫49.8K - ₫133K)

Cà phê

₫72.1K (₫49.8K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.2K (₫13.3K - ₫49.8K)

chai nước

₫25.2K (₫13.3K - ₫49.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫166K (₫133K - ₫265K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫166K (₫133K - ₫265K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35K (₫19.9K - ₫82.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35K (₫19.9K - ₫82.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Antigua Guatemala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.3K (GTQ 13.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫70.8K (GTQ 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.2K (GTQ 17.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (GTQ 61)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.2K (GTQ 7.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫166K (GTQ 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.6K (GTQ 11)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.4K (GTQ 16.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫92.9K (GTQ 28)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫180K (GTQ 54)
  11. Táo (1kg) ₫85K (GTQ 26)
  12. Cam (1kg) ₫57.9K (GTQ 17.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.3K (GTQ 12.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (GTQ 6.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.2K (GTQ 14.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.6K (GTQ 11)
  17. Chuối (1kg) ₫29.6K (GTQ 8.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.3K (GTQ 14.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (GTQ 66)

Giá Trong Nhà Hàng Antigua Guatemala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫149K (GTQ 45)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.2M (GTQ 363)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫166K (GTQ 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.3K (GTQ 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫99.5K (GTQ 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35K (GTQ 10.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.2K (GTQ 7.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.1K (GTQ 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Antigua Guatemala

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33.2K (GTQ 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫26.9K (GTQ 8.1)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫448M (GTQ 135K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.4M (GTQ 4.33K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.73M (GTQ 2.93K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.3M (GTQ 10.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.2M (GTQ 7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.33M (GTQ 400)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (GTQ 383)
  10. numb_34 ₫476K (GTQ 144)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫774K (GTQ 233)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.53M (GTQ 462)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (GTQ 717)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.66M (GTQ 500)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫531M (GTQ 160K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.95M (GTQ 1.49K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫43.6M (GTQ 13.2K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (GTQ 53.1K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.7M (GTQ 11.7K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.9M (GTQ 6.6K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.9K (GTQ 25)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.8K (GTQ 4.8)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫398K (GTQ 120)

Antigua Guatemala chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Antigua Guatemala Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Antigua Guatemala

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫995K (GTQ 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫191K (GTQ 58)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guatemala là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guatemala

Giá: Quetzaltenango   Mixco   Villanueva   Chichicastenango   Chinautla   Coban (Cobán)   Amatitlán   Chimaltenango   Escuintla   Xalapa  

Chi phí sống tại Guatemala: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guatemala với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫149K (₫82.9K - ₫249K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.2M (₫16.6M - ₫29.9M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫72.1K (₫49.8K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.6K (₫17.5K - ₫87.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.2K (₫13.3K - ₫49.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.4M (₫13.3M - ₫16.6M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ