Giá cả tại Carriacou

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Carriacou? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Carriacou.

Giá siêu thị ở Carriacou là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Carriacou có cao hơn so với nước Mỹ không? Carriacou - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Carriacou: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Grenada Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Carriacou? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Carriacou?

Giá trung bình của chỗ ở tại Grenada là ₫2.27M (EC$241). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Grenada tại ₫2.05M (EC$218). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.12M (EC$331) tại Grenada Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.29M (EC$880)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Carriacou? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Carriacou không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Carriacou, chẳng hạn như: Sữa, Thuốc lá, Pho mát, cà chua, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Carriacou không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Carriacou là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Carriacou?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Carriacou, bao gồm cả Sữa, Thuốc lá, Pho mát, cà chua, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Carriacou trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Saint Vincent và Grenadines, Trinidad và Tobago, Saint Lucia, Barbados, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Carriacou

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Carriacou

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Carriacou

Carriacou - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Pho mát ₫421K

Pho mát

₫421K
29% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫166K

cà chua

₫166K
33% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫320K (₫264K - ₫377K)

Rượu

₫320K (₫264K - ₫377K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.5K

Cà phê

₫56.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Carriacou

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.7K (EC$4.9)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫130K (EC$13.8)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫421K (EC$45)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫320K (EC$34)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫71.4K (EC$7.6)
  6. Khoai tây (1kg) ₫39.5K (EC$4.2)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫113K (EC$12)
  8. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.7K (EC$4)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫187K (EC$19.8)
  10. Cà chua (1kg) ₫166K (EC$17.6)
  11. Hành tây (1kg) ₫55.7K (EC$5.9)

Giá Trong Nhà Hàng Carriacou

  1. Cà phê cappuccino ₫56.5K (EC$6)

Chi Phí Sinh Hoạt Carriacou

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.3K (EC$3)
  2. Xăng (1 lít) ₫41.3K (EC$4.4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Grenada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Grenada

Giá: Grenada   Victoria   St. George's   Carriacou   Grenville  

Chi phí sống tại Grenada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Grenada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫56.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫166K
33% hơn nước Mỹ