Giá thực phẩm tại Grenada

Có đắt không trong các cửa hàng ở Grenada? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Grenada không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Grenada, chẳng hạn như: Khoai tây, cam, bánh mì, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Grenada Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Grenada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Grenada

Giá: Grenada   Victoria   St. George's   Carriacou   Grenville  


Giá bánh mì ₫35.2K (₫19K - ₫47.1K)

bánh mì

₫35.2K (₫19K - ₫47.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫269K (₫151K - ₫543K)

Pho mát

₫269K (₫151K - ₫543K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫28.3K - ₫62.3K)

Gạo

₫42.8K (₫28.3K - ₫62.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫123K (₫47.1K - ₫166K)

cà chua

₫123K (₫47.1K - ₫166K)
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.1K (₫40.7K - ₫95.5K)

Chuối

₫48.1K (₫40.7K - ₫95.5K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫240K (₫94.2K - ₫377K)

Rượu

₫240K (₫94.2K - ₫377K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Grenada (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Grenada

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫72.6K (EC$7.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.2K (EC$3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫93.7K (EC$9.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫269K (EC$29)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.6K (EC$4.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫240K (EC$25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.4K (EC$4.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.1K (EC$5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫136K (EC$14.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫179K (EC$19)
  11. Táo (1kg) ₫139K (EC$14.8)
  12. Cam (1kg) ₫52.2K (EC$5.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.4K (EC$5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.5K (EC$3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (EC$4.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫123K (EC$13)
  17. Chuối (1kg) ₫48.1K (EC$5.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫53.2K (EC$5.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫361K (EC$38)
  20. Lê (1kg) ₫167K (EC$17.7)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫67.4K (EC$7.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.2K (EC$2.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫297K (EC$32)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫376K (EC$40)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫189K (₫163K - ₫326K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫123K (₫47.1K - ₫166K)
Giá cả ở 1.7% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫28.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫67.9K (₫47.1K - ₫84.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.2M (₫11.3M - ₫25.5M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M (₫11.3M - ₫38.2M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ