Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Grenada Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Grenada Victoria St. George's Carriacou Grenville
Phí
₫5.02M (₫2.99M - ₫6.59M)
Giá cả ở 4,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫942K - ₫1.41M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.69M (₫659K - ₫2.71M)
26% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫28.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.2M (₫11.3M - ₫25.5M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.4M (₫11.3M - ₫38.2M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Grenada:
quần Jean
₫1.69M (₫659K - ₫2.71M)
26% hơn nước Mỹ
Chuối
₫48.1K (₫40.7K - ₫95.5K)
12% hơn nước Mỹ
Gạo
₫42.8K (₫28.3K - ₫62.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫93.6K (₫40.7K - ₫113K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.18M (₫942K - ₫1.41M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫240K (₫94.2K - ₫377K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ