Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Grenada Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Grenada Victoria St. George's Carriacou Grenville
Giá thể thao và giải trí tại Grenada:
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫42.1K (₫28.2K - ₫50.8K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫122K (₫47K - ₫166K)
Giá cả ở 1.7% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.3K (₫25.4K - ₫47K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫189K (₫163K - ₫325K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.2M (₫11.3M - ₫25.4M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫11.3M - ₫38.1M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ