Giá cả tại Lefkada. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Lefkada?

Giá siêu thị ở Lefkada là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lefkada cao hơn so với nước Mỹ không? Lefkada - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lefkada: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Hy Lạp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Lefkada nó rẻ hơn so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lefkada, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Lefkada? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lefkada?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hy Lạp là ₫1.72M (€63). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hy Lạp tại ₫1.48M (€54). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.91M (€69) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.78M (€101) tại Hy Lạp Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.6M (€240)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lefkada? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lefkada không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lefkada, chẳng hạn như: rau diếp, Sữa, Pho mát, Thuốc lá, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lefkada không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lefkada là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lefkada?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 358 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 165 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lefkada, bao gồm cả rau diếp, Sữa, Pho mát, Thuốc lá, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Lefkada không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Albania, Macedonia, Bulgaria, Serbia, and Bosna và Hercegovina.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lefkada

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lefkada

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lefkada

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lefkada

Lefkada - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.42M (₫4.95M - ₫11M)

Phí

₫8.42M (₫4.95M - ₫11M)
62% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫826K (₫688K - ₫963K)

Internet

₫826K (₫688K - ₫963K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.55M (₫550K - ₫3.3M)

quần Jean

₫2.55M (₫550K - ₫3.3M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫41.3M

thu nhập trung bình

₫41.3M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.26M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.26M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.8M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.2K (₫33K - ₫49.5K)

bánh mì

₫41.2K (₫33K - ₫49.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫316K (₫193K - ₫380K)

Pho mát

₫316K (₫193K - ₫380K)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.6K (₫33K - ₫110K)

Gạo

₫51.6K (₫33K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.6K (₫41.3K - ₫55K)

cà chua

₫50.6K (₫41.3K - ₫55K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.2K (₫44K - ₫55K)

Chuối

₫47.2K (₫44K - ₫55K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K (₫138K - ₫413K)

Rượu

₫165K (₫138K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫358K (₫275K - ₫468K)

nhà hàng rẻ

₫358K (₫275K - ₫468K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82.6K (₫68.8K - ₫138K)

bia địa phương

₫82.6K (₫68.8K - ₫138K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.7K (₫55K - ₫138K)

Cà phê

₫95.7K (₫55K - ₫138K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.8K (₫13.8K - ₫13.8K)

chai nước

₫13.8K (₫13.8K - ₫13.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫172K (₫151K - ₫193K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫151K - ₫193K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.9K (₫27.5K - ₫55K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.9K (₫27.5K - ₫55K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lefkada

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.5K (€1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.2K (€1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (€3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫316K (€11.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.5K (€0.64)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.6K (€1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.8K (€2.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (€4.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫241K (€8.8)
  11. Táo (1kg) ₫48.5K (€1.8)
  12. Cam (1kg) ₫26K (€0.95)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.1K (€0.95)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27K (€0.98)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.6K (€1.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.6K (€1.8)
  17. Chuối (1kg) ₫47.2K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.6K (€1.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫319K (€11.6)

Giá Trong Nhà Hàng Lefkada

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫358K (€13)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.31M (€48)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫172K (€6.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82.6K (€3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫110K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.9K (€1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.8K (€0.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫95.7K (€3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Lefkada

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.25M (€82)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.29M (€83)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫716M (€26K)
  4. Xăng (1 lít) ₫52K (€1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫823M (€29.9K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.42M (€306)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (€NaN)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫826K (€30)
  9. numb_34 ₫566K (€21)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (€4.8K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫41.3M (€1.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫138K (€5)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.5K (€1)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫438K (€15.9)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.55M (€93)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.79M (€65)
  18. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33K (€1.2)
  19. Vé tháng (giá thường) ₫1.14M (€41)
  20. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.26M (€300)
  21. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (€400)
  22. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.5M (€600)
  23. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (€500)
  24. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫62.7M (€2.28K)
  25. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫49.5M (€1.8K)

Chi Phí Giải Trí Lefkada

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫234K (€8.5)
  2. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫628K (€23)
  3. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫550K (€20)