Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Pháp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Martinique Guadeloupe Saint Martin Réunion Corse Aix-en-Provence Angers Bordeaux Brest Dijon Grenoble Le Havre Lille Lyon Marseille
Giá thể thao và giải trí tại Pháp:
nhà hàng rẻ
₫413K (₫275K - ₫688K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫47.8K (₫27.5K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫193K (₫110K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫813K (₫551K - ₫1.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫275K (₫248K - ₫330K)
1.2% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫2.35M (₫1.1M - ₫3.3M)
77% hơn nước Mỹ
Giá trên các hòn đảo